MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,362,584,724 62,519,711,696 175,828,273,934 195,266,957,812
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 63,489,947,213
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,362,584,724 62,519,711,696 175,828,273,934 131,777,010,599
4. Giá vốn hàng bán 121,306,184,135 59,203,153,722 160,108,354,029 123,444,857,762
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,056,400,589 3,316,557,974 15,719,919,905 8,332,152,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 269,897,256 65,452,464 9,827,195 211,125,917
7. Chi phí tài chính 1,367,818,300 691,457,997 1,642,552,358 1,636,958,260
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,367,818,300 691,457,997 1,642,552,358 1,636,958,260
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,839,389,151 -143,636,364
9. Chi phí bán hàng 4,559,282,118 2,445,732,198 4,954,618,913 5,740,488,996
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,399,197,427 244,820,243 5,293,186,678 1,022,195,134
12. Thu nhập khác 45,454,545 2,000,000 120,049,250
13. Chi phí khác 753,382,959 39,289,323 2,545,321
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -707,928,414 -37,289,323 120,049,250 -2,545,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,691,269,013 207,530,920 5,413,235,928 1,019,649,813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 836,417,807 103,710,575 2,143,138,655 824,107,276
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,854,851,206 103,820,345 3,270,097,273 195,542,537
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,815,534,465 55,325,126 3,187,664,744 188,493,413
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 39,316,741 48,495,219 82,432,529 7,049,124
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 182 06 319 19
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.