MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 579,128,008,387 651,763,956,136 664,456,780,547 663,461,329,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,269,246,898 37,457,518,941 12,143,733,443 17,265,930,582
1. Tiền 21,269,246,898 37,457,518,941 12,143,733,443 17,265,930,582
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,330,000,000 10,630,000,000 13,630,000,000 14,530,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,330,000,000 10,630,000,000 13,630,000,000 14,530,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 458,282,950,424 466,120,260,697 507,013,126,525 499,317,423,004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 258,488,558,959 265,149,511,511 266,870,294,492 279,301,375,758
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,781,806,945 24,067,080,777 29,295,396,408 27,182,336,585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -8,493,324,987 -7,481,522,968 14,433,519,413 6,782,309,068
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 186,505,909,507 185,435,191,377 196,413,916,212 187,031,643,502
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,050,000,000 -980,241,909
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,109,715,089 126,106,774,412 122,638,412,668 124,347,814,562
1. Hàng tồn kho 93,109,715,089 126,106,774,412 123,618,654,577 124,347,814,562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -980,241,909
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,136,095,976 11,449,402,086 9,031,507,911 8,000,161,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250,151,136 123,538,421 413,284,694 122,232,512
2. Thuế GTGT được khấu trừ 363,778,114 10,938,461,429 8,303,693,081 7,563,398,708
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 522,166,726 387,402,236 314,530,136 314,530,136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,710,332,087 36,406,049,656 36,361,442,960 36,500,005,110
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,436,765,789 17,451,315,324 17,469,879,033 17,702,917,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 17,436,765,789 17,451,315,324 17,469,879,033 17,702,917,497
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 815,678,062 2,496,846,096 2,433,675,691 2,339,199,377
1. Tài sản cố định hữu hình 815,678,062 2,496,846,096 2,433,675,691 2,339,199,377
- Nguyên giá 21,607,692,774 23,380,174,063 23,411,479,972 23,411,479,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,792,014,712 -20,883,327,967 -20,977,804,281 -21,072,280,595
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,876,455,262 2,876,455,262 2,876,455,262 2,876,455,262
- Nguyên giá 3,503,011,269 3,503,011,269 3,503,011,269 3,503,011,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -626,556,007 -626,556,007 -626,556,007 -626,556,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,432,974 13,581,432,974 13,581,432,974 13,581,432,974
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 581,432,974 581,432,974 581,432,974 581,432,974
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 613,838,340,474 688,170,005,792 700,818,223,507 699,961,334,614
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 470,020,376,251 539,293,780,156 551,089,518,157 548,731,703,970
I. Nợ ngắn hạn 470,020,376,251 539,293,780,156 551,089,518,157 548,731,703,970
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,754,434,353 163,159,750,248 143,798,710,411 162,072,838,164
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,264,902,893 92,467,150,814 116,473,136,860 65,969,605,505
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,215,241,981 40,865,685,567 36,904,367,996 35,826,896,710
4. Phải trả người lao động 1,284,565,700 2,405,633,025 1,361,302,700 1,359,889,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,237,941,599 24,930,123,208 34,546,219,924 53,350,192,740
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 113,864,002,276 126,049,147,362 121,430,842,825 133,979,864,806
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,638,300,443 87,668,802,926 94,955,550,435 94,583,029,339
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,760,987,006 1,747,487,006 1,619,387,006 1,589,387,006
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 143,817,964,223 148,876,225,636 149,728,705,350 151,229,630,644
I. Vốn chủ sở hữu 130,067,285,932 148,876,225,636 149,728,705,350 151,229,630,644
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,307,759,185 5,307,759,184 5,307,759,185 5,307,759,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,209,109,747 8,361,501,681 9,279,994,624 10,626,228,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 650,053,285 4,229,093,411 866,603,362 1,346,233,421
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,559,056,462 4,132,408,270 8,413,391,262 9,279,994,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,656,547,771 14,590,534,541 14,745,226,414
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,750,678,291
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 613,838,340,474 688,170,005,792 700,818,223,507 699,961,334,614
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.