MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Hà Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,895,441,310 79,287,853,897 78,202,412,498 79,379,852,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,555,964,624 12,285,182,139 6,582,203,981 13,588,427,781
1. Tiền 11,249,964,624 12,285,182,139 6,582,203,981 13,588,427,781
2. Các khoản tương đương tiền 16,306,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,444,619,486 45,346,784,352 47,966,436,455 44,902,450,076
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,444,619,486 45,346,784,352 47,966,436,455 44,902,450,076
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,503,013,586 11,395,823,018 11,365,158,433 10,637,414,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,394,135,514 6,649,938,939 3,523,761,385 3,358,224,557
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,560,678,997 650,704,342 612,869,697 368,291,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,916,208,510 4,463,189,172 7,596,536,786 7,278,907,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -368,009,435 -368,009,435 -368,009,435 -368,009,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,225,052,894 10,260,064,388 11,821,014,977 10,251,560,449
1. Hàng tồn kho 10,225,052,894 10,260,064,388 11,821,014,977 10,251,560,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 166,790,720 467,598,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 166,790,720 467,598,652
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 394,461,477,240 410,263,299,047 409,188,713,724 400,313,426,967
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 378,446,608,878 375,338,457,942 369,493,535,806 363,342,736,238
1. Tài sản cố định hữu hình 377,950,132,465 374,885,194,645 368,985,586,875 362,575,930,162
- Nguyên giá 902,204,430,211 907,618,167,452 910,102,454,060 911,954,686,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,254,297,746 -532,732,972,807 -541,116,867,185 -549,378,756,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 496,476,413 453,263,297 507,948,931 766,806,076
- Nguyên giá 1,166,262,338 1,166,262,338 1,256,262,338 1,556,262,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -669,785,925 -712,999,041 -748,313,407 -789,456,262
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,537,288,068 11,131,712,837 15,362,854,880 17,048,105,395
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,537,288,068 11,131,712,837 15,362,854,880 17,048,105,395
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,748,106,849 13,748,665,754 10,748,665,754
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,748,106,849 13,748,665,754 10,748,665,754
VI. Tài sản dài hạn khác 7,477,580,294 7,045,021,419 10,583,657,284 9,173,919,580
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,477,580,294 7,045,021,419 10,583,657,284 9,173,919,580
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 482,356,918,550 489,551,152,944 487,391,126,222 479,693,279,611
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 276,857,883,811 96,306,906,608 96,279,246,305 92,997,829,592
I. Nợ ngắn hạn 215,818,045,673 35,267,068,470 43,378,053,251 40,096,636,538
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,265,622,851 6,285,473,284 6,588,727,640 6,710,594,107
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 926,992,476 262,208,836 148,736,236 549,380,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,276,056,320 973,583,166 1,317,955,390 1,085,166,579
4. Phải trả người lao động 7,252,670,974 6,862,684,106 11,455,648,662 4,568,730,996
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 301,016,542 839,466,167 345,660,953 1,155,910,578
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 194,292,000,312 11,880,451,713 11,837,800,630 11,854,556,428
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,069,322,542 4,069,322,542 8,138,645,084 8,138,645,084
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,434,363,656 4,093,878,656 3,544,878,656 6,033,652,502
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,039,838,138 61,039,838,138 52,901,193,054 52,901,193,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,039,838,138 61,039,838,138 52,901,193,054 52,901,193,054
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,499,034,739 393,244,246,336 391,111,879,917 386,695,450,019
I. Vốn chủ sở hữu 205,499,034,739 393,244,246,336 391,111,879,917 386,695,450,019
1. Vốn góp của chủ sở hữu 204,008,930,000 386,108,986,281 386,108,986,281 386,108,986,281
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 204,008,930,000 386,108,986,281 386,108,986,281 386,108,986,281
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,490,104,739 7,135,260,055 5,002,893,636 586,463,738
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,209,821,027 6,555,866,737 4,423,500,318 586,463,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 280,283,712 579,393,318 579,393,318
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 482,356,918,550 489,551,152,944 487,391,126,222 479,693,279,611
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.