1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,569,616,516 |
7,418,380,775 |
8,008,348,570 |
7,965,382,571 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,569,616,516 |
7,418,380,775 |
8,008,348,570 |
7,965,382,571 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,072,661,240 |
6,830,846,764 |
6,959,741,268 |
7,045,734,152 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,496,955,276 |
587,534,011 |
1,048,607,302 |
919,648,419 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
943,886,020 |
1,071,281,211 |
1,061,900,617 |
1,136,198,679 |
|
7. Chi phí tài chính |
-16,422,001 |
37,298,681 |
-10,776,698 |
31,663,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
55,464,375 |
58,773,533 |
14,535,108 |
19,108,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,044,044,821 |
1,402,629,843 |
1,767,874,555 |
1,770,209,462 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,357,754,101 |
160,113,165 |
338,874,954 |
234,865,528 |
|
12. Thu nhập khác |
2,000,000 |
69,839,771 |
299,435,875 |
52,224,294 |
|
13. Chi phí khác |
52,328,000 |
1,230,004 |
11,570,634 |
13,653,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-50,328,000 |
68,609,767 |
287,865,241 |
38,570,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,307,426,101 |
228,722,932 |
626,740,195 |
273,436,008 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
261,829,380 |
36,173,386 |
118,618,039 |
45,942,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,045,596,721 |
192,549,546 |
508,122,156 |
227,493,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,045,596,721 |
192,549,546 |
508,122,156 |
227,493,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
635 |
117 |
309 |
138 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
635 |
|
|
02 |
|