1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
655,337,439,360 |
1,797,663,783,415 |
1,039,789,736,571 |
1,159,795,095,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
655,337,439,360 |
1,797,663,783,415 |
1,039,789,736,571 |
1,159,795,095,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
622,163,292,904 |
1,361,259,099,570 |
883,218,496,741 |
1,056,424,724,304 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,174,146,456 |
436,404,683,845 |
156,571,239,830 |
103,370,371,174 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,746,859,395 |
20,456,390,224 |
17,189,162,564 |
16,492,307,215 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,004,229,839 |
85,670,925,775 |
48,753,212,894 |
46,603,610,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,629,180,461 |
30,041,083,498 |
32,526,997,698 |
42,582,246,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,319,748,062 |
92,413,882,799 |
24,229,778,575 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,024,362,075 |
27,922,403,191 |
34,862,242,350 |
24,769,373,532 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,427,334,125 |
250,853,862,304 |
65,915,168,575 |
48,489,694,523 |
|
12. Thu nhập khác |
15,175,530,943 |
432,826,846 |
4,472,545,829 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,518,750,753 |
1,992,300,770 |
-8,380,680 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,656,780,190 |
-1,559,473,924 |
4,480,926,509 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,229,446,065 |
249,294,388,380 |
70,396,095,084 |
48,489,694,523 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,549,013,036 |
45,265,867,238 |
10,251,218,320 |
10,719,687,767 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
889,333,051 |
3,425,438,330 |
1,159,587,904 |
17,694,220 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,791,099,978 |
200,603,082,812 |
58,985,288,860 |
37,752,312,536 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,675,222,713 |
193,166,510,213 |
57,300,744,124 |
37,953,919,576 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-884,122,735 |
7,436,572,599 |
1,684,544,736 |
-201,607,040 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
81 |
5,843 |
1,733 |
1,066 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
81 |
5,843 |
1,733 |
1,066 |
|