MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,306,393,862,525 4,697,909,884,682 4,877,252,837,383 5,342,130,871,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226,931,611,231 171,702,247,123 123,044,611,788 114,768,594,234
1. Tiền 156,689,065,790 85,370,382,703 49,428,165,450 40,891,863,108
2. Các khoản tương đương tiền 70,242,545,441 86,331,864,420 73,616,446,338 73,876,731,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,000,000,000 63,081,821,918
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,000,000,000 63,081,821,918
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,262,528,039,910 3,114,093,877,951 3,400,965,633,130 3,896,804,127,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,909,709,911,755 1,735,197,566,353 1,803,915,393,597 1,990,713,787,196
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 577,001,496,722 504,679,358,195 460,178,665,961 435,199,619,054
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,600,000,000 65,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 789,064,955,500 836,230,874,510 1,163,885,494,679 1,495,667,675,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,848,324,067 -27,013,921,107 -27,013,921,107 -24,776,954,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,718,402,333,369 1,308,090,858,096 1,195,289,303,302 1,168,056,884,118
1. Hàng tồn kho 1,718,402,333,369 1,308,090,858,096 1,195,289,303,302 1,168,056,884,118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,531,878,015 104,022,901,512 106,953,289,163 99,419,443,916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,855,084,513 34,882,452,930 5,817,503,698 1,726,033,343
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,676,793,502 67,369,003,816 100,281,092,643 97,693,410,573
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,771,444,766 854,692,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 547,862,609,136 427,616,285,625 550,018,186,306 564,570,562,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 329,540,000,000 329,540,000,000 29,540,000,000 29,540,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 329,540,000,000 329,540,000,000 29,540,000,000 29,540,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,426,132,801 60,475,347,878 66,244,458,067 284,361,795,898
1. Tài sản cố định hữu hình 63,353,007,801 60,414,410,378 65,636,190,267 283,812,342,081
- Nguyên giá 92,720,963,529 92,597,327,165 100,759,599,893 325,807,516,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,367,955,728 -32,182,916,787 -35,123,409,626 -41,995,174,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,125,000 60,937,500 608,267,800 549,453,817
- Nguyên giá 146,250,000 146,250,000 705,767,800 705,767,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,125,000 -85,312,500 -97,500,000 -156,313,983
III. Bất động sản đầu tư 426,184,953,788 166,281,479,576
- Nguyên giá 426,184,953,788 167,210,729,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -929,250,106
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,920,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,920,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 154,896,476,335 29,680,937,747 28,048,774,451 84,387,287,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 122,726,772,450 1,743,445,584 2,077,643,582 1,693,874,326
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,773,275,569 5,347,837,238 4,188,249,334 61,717,304,828
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 23,396,428,316 22,589,654,925 21,782,881,535 20,976,108,145
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,854,256,471,661 5,125,526,170,307 5,427,271,023,689 5,906,701,434,573
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,008,531,975,024 4,082,056,317,603 4,393,401,193,214 4,574,211,253,634
I. Nợ ngắn hạn 4,571,827,259,694 3,781,249,340,593 4,388,973,535,414 4,568,593,643,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 807,260,511,886 817,974,021,406 869,327,908,869 815,336,021,093
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,172,633,849,456 1,054,282,609,493 791,213,708,030 850,056,681,673
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 209,072,146,651 231,238,361,764 240,025,502,303 288,659,795,369
4. Phải trả người lao động 8,336,056,075 8,331,203,050 26,492,538,327 8,855,167,220
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 378,986,130,904 506,069,460,980 666,557,845,192 481,471,787,545
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,403,469,232 139,549,004,728 142,838,638,062 58,062,060,183
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 959,310,404,600 1,001,992,568,506 1,630,350,371,902 2,030,127,786,913
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,443,672,450 4,431,092,226 20,597,093,944
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,381,018,440 17,381,018,440 22,167,022,729 15,427,249,459
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 436,704,715,330 300,806,977,010 4,427,657,800 5,617,610,235
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 135,352,031,277 1,291,348,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 301,352,684,053 300,806,977,010 3,136,309,000 2,352,245,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,265,364,735
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 845,724,496,637 1,043,469,852,704 1,033,869,830,475 1,332,490,180,939
I. Vốn chủ sở hữu 845,724,496,637 1,043,469,852,704 1,033,869,830,475 1,332,490,180,939
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,622,210,000 330,622,210,000 330,622,210,000 495,092,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,622,210,000 330,622,210,000 330,622,210,000 495,092,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 159,880,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,427,249,459 15,427,249,459 15,427,249,459 15,427,249,459
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 433,809,875,029 624,461,388,924 617,464,130,959 637,682,005,228
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 114,491,037,134 305,142,551,029 357,657,290,864 37,953,919,576
- LNST chưa phân phối kỳ này 319,318,837,895 319,318,837,895 259,806,840,095 599,728,085,652
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,865,162,149 27,959,004,321 25,356,240,057 24,408,056,252
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,854,256,471,661 5,125,526,170,307 5,427,271,023,689 5,906,701,434,573
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.