1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
242,669,614,761 |
201,223,993,366 |
211,003,490,357 |
166,243,406,172 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,536,151,593 |
2,908,301,966 |
14,811,189 |
43,224,251 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
239,133,463,168 |
198,315,691,400 |
210,988,679,168 |
166,200,181,921 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,695,386,848 |
168,638,000,505 |
176,744,137,193 |
135,040,781,952 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,438,076,320 |
29,677,690,895 |
34,244,541,975 |
31,159,399,969 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,480,001,520 |
20,149,002,502 |
15,605,347,826 |
20,543,923,733 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,457,569,149 |
13,130,629,199 |
8,887,882,900 |
12,359,263,747 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,429,141,486 |
12,230,107,268 |
7,711,854,853 |
11,811,132,186 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-479,372,970 |
-1,791,985,365 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,630,785,627 |
17,152,360,583 |
16,219,413,658 |
16,517,384,762 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,337,913,239 |
22,048,611,897 |
25,329,240,816 |
23,529,705,780 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,987,563,145 |
-4,296,893,647 |
-586,647,573 |
-703,030,587 |
|
12. Thu nhập khác |
684,598,033 |
2,284,533,845 |
3,239,204,878 |
3,009,311,350 |
|
13. Chi phí khác |
100,336,436 |
882,377,635 |
929,298,927 |
1,714,598,138 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
584,261,597 |
1,402,156,210 |
2,309,905,951 |
1,294,713,212 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,403,301,548 |
-2,894,737,437 |
1,723,258,378 |
591,682,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-36,295,028 |
85,850,344 |
-813,317,812 |
67,318,175 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,367,006,520 |
-2,980,587,781 |
2,536,576,190 |
524,364,450 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-769,009,442 |
-2,355,509,480 |
2,603,888,958 |
740,021,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-597,997,078 |
-625,078,301 |
-67,312,768 |
-215,657,308 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|