1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,158,146,637 |
148,515,680,975 |
312,898,602,040 |
224,844,174,167 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,158,146,637 |
148,515,680,975 |
312,898,602,040 |
224,844,174,167 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,536,556,482 |
135,265,721,983 |
285,237,439,849 |
205,899,542,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,621,590,155 |
13,249,958,992 |
27,661,162,191 |
18,944,631,314 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
176,765,521 |
435,731,692 |
220,957,525 |
195,752,638 |
|
7. Chi phí tài chính |
261,287,376 |
17,458,056 |
248,842,730 |
192,898,806 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
231,460,577 |
17,458,056 |
236,673,761 |
192,898,806 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-11,062,325,955 |
-9,667,824,766 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,533,740,556 |
6,581,915,924 |
5,231,244,770 |
5,131,730,933 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,716,587,903 |
4,636,328,925 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,286,739,841 |
2,449,987,779 |
11,339,706,261 |
4,147,929,447 |
|
12. Thu nhập khác |
2,645,788,124 |
31,911,099,193 |
3,503,815,788 |
3,527,920,103 |
|
13. Chi phí khác |
313,903,824 |
20,671,544,698 |
803,289,936 |
137,591,906 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,331,884,300 |
11,239,554,495 |
2,700,525,852 |
3,390,328,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,618,624,141 |
13,689,542,274 |
14,040,232,113 |
7,538,257,644 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
428,377,710 |
2,116,763,244 |
2,861,886,856 |
1,559,406,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,190,246,431 |
11,572,779,030 |
11,178,345,257 |
5,978,851,351 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,190,246,431 |
11,572,779,030 |
11,178,345,257 |
5,978,851,351 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
266 |
964 |
932 |
498 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|