MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 88,598,436,355 95,607,072,704 101,552,104,554 96,988,363,607
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,598,436,355 95,607,072,704 101,552,104,554 96,988,363,607
4. Giá vốn hàng bán 37,790,455,875 43,490,015,461 51,548,680,942 44,131,536,420
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,807,980,480 52,117,057,243 50,003,423,612 52,856,827,187
6. Doanh thu hoạt động tài chính 854,287,715 631,642,103 626,652,140 430,192,896
7. Chi phí tài chính 26,037,655,117 25,071,804,382 24,266,233,222 23,094,492,634
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,037,655,117 25,071,804,382 24,266,233,222 23,094,492,634
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,433,415,051 -6,634,529,363 -9,501,331,232
9. Chi phí bán hàng 5,560,658,392 1,613,103,761 1,072,329,091 2,636,036,567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,468,716,882
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,595,237,804 18,630,376,152 18,656,984,076 18,055,159,650
12. Thu nhập khác 31,002,996 12,610,000 104,713,060 5,191,000
13. Chi phí khác 6,075,657 4,272,727 26,720,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,927,339 12,610,000 100,440,333 -21,529,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,620,165,143 18,642,986,152 18,757,424,409 18,033,630,650
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,724,033,029 3,728,597,230 2,434,814,087 3,606,726,130
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 367,817,699
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,896,132,114 14,914,388,922 15,954,792,623 14,426,904,520
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,896,132,114 14,914,388,922 15,954,792,623 14,426,904,520
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 597 598 639 578
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.