TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,540,650,040 |
128,105,814,002 |
138,573,982,577 |
143,619,358,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,228,268,835 |
19,421,705,684 |
27,156,262,985 |
34,598,397,626 |
|
1. Tiền |
6,228,268,835 |
4,421,705,684 |
5,156,262,985 |
9,598,397,626 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
15,000,000,000 |
22,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,591,452,747 |
88,591,452,867 |
92,023,870,154 |
84,023,872,354 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
33,835 |
33,835 |
33,835 |
33,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-16,676 |
-16,556 |
-13,356 |
-11,156 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,591,435,588 |
88,591,435,588 |
92,023,849,675 |
84,023,849,675 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,416,381,111 |
11,109,695,596 |
10,848,052,482 |
12,666,256,433 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,711,841,919 |
5,561,725,537 |
2,294,996,555 |
5,213,008,975 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,419,165,974 |
1,805,301,090 |
2,743,345,987 |
947,461,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,285,373,218 |
3,742,668,969 |
5,809,709,940 |
6,505,786,185 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,663,734,146 |
5,353,138,913 |
5,741,587,718 |
8,956,988,232 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,708,785,575 |
5,398,190,342 |
5,786,639,147 |
9,002,039,661 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,640,813,201 |
3,629,820,942 |
2,804,209,238 |
3,373,843,370 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
864,140,029 |
949,207,992 |
1,317,839,148 |
1,505,053,063 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
302,078,850 |
1,027,139,240 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,474,594,322 |
1,653,473,710 |
1,486,370,090 |
1,868,790,307 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,734,476,887 |
376,088,957,285 |
382,425,878,248 |
383,733,320,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,398,343,960 |
42,122,700,392 |
42,945,828,266 |
42,329,941,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,710,432,054 |
12,461,213,869 |
13,777,141,774 |
13,194,078,537 |
|
- Nguyên giá |
36,322,404,842 |
36,567,475,752 |
38,410,465,752 |
37,635,968,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,611,972,788 |
-24,106,261,883 |
-24,633,323,978 |
-24,441,890,315 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,687,911,906 |
29,661,486,523 |
29,168,686,492 |
29,135,863,108 |
|
- Nguyên giá |
32,665,789,534 |
32,665,789,534 |
29,940,755,534 |
29,940,755,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,977,877,628 |
-3,004,303,011 |
-772,069,042 |
-804,892,426 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,210,995,233 |
25,905,286,836 |
25,599,578,439 |
25,293,870,042 |
|
- Nguyên giá |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,667,657,868 |
-36,973,366,265 |
-37,279,074,662 |
-37,584,783,059 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
219,948,325,815 |
237,623,116,537 |
243,929,777,835 |
246,669,054,484 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
219,908,325,815 |
237,583,116,537 |
242,325,924,216 |
245,062,728,865 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,000,000 |
40,000,000 |
1,603,853,619 |
1,606,325,619 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,195,322,981 |
52,500,040,000 |
52,500,040,000 |
52,500,040,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
52,195,322,981 |
52,500,040,000 |
52,500,040,000 |
52,500,040,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,732,947,727 |
10,689,272,349 |
10,202,112,537 |
9,691,873,354 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,278,568,617 |
10,234,893,239 |
9,708,944,612 |
9,198,705,429 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
454,379,110 |
454,379,110 |
493,167,925 |
493,167,925 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
491,275,126,927 |
504,194,771,287 |
520,999,860,825 |
527,352,678,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,333,616,167 |
229,503,362,600 |
239,554,645,253 |
244,184,769,853 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,791,644,932 |
71,915,012,492 |
90,522,690,680 |
53,143,827,958 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,237,148,993 |
13,654,373,397 |
10,317,422,058 |
11,838,813,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,294,910 |
89,494,250 |
33,566,050 |
33,968,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,484,889,761 |
1,235,904,045 |
2,785,994,402 |
4,973,945,469 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,101,726,436 |
14,441,656,388 |
14,332,126,204 |
8,726,045,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,024,735 |
59,220,309 |
180,798,526 |
111,884,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
212,438,763 |
386,621,520 |
3,049,782,377 |
2,590,493,224 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
376,053,402 |
1,239,263,674 |
876,254,962 |
114,089,062 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,298,773,000 |
36,394,800,000 |
54,003,969,496 |
18,780,700,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,953,294,932 |
4,413,678,909 |
4,942,776,605 |
5,973,887,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,541,971,235 |
157,588,350,108 |
149,031,954,573 |
191,040,941,895 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
101,773,800,998 |
101,041,123,275 |
122,250,177,740 |
172,877,396,062 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,707,226,833 |
56,547,226,833 |
26,781,776,833 |
18,163,545,833 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
60,943,404 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
269,941,510,760 |
274,691,408,687 |
281,445,215,572 |
283,167,908,858 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
257,431,013,390 |
262,180,911,317 |
268,934,718,202 |
270,657,411,488 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
112,907,176,393 |
112,907,176,393 |
112,907,176,393 |
112,907,176,393 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,523,836,997 |
39,273,734,924 |
46,027,541,809 |
47,750,235,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,401,661,398 |
26,603,466,474 |
33,357,273,359 |
10,144,305,397 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,122,175,599 |
12,670,268,450 |
12,670,268,450 |
37,605,929,698 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
491,275,126,927 |
504,194,771,287 |
520,999,860,825 |
527,352,678,711 |
|