MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,540,650,040 128,105,814,002 138,573,982,577 143,619,358,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,228,268,835 19,421,705,684 27,156,262,985 34,598,397,626
1. Tiền 6,228,268,835 4,421,705,684 5,156,262,985 9,598,397,626
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 15,000,000,000 22,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,591,452,747 88,591,452,867 92,023,870,154 84,023,872,354
1. Chứng khoán kinh doanh 33,835 33,835 33,835 33,835
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,676 -16,556 -13,356 -11,156
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,591,435,588 88,591,435,588 92,023,849,675 84,023,849,675
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,416,381,111 11,109,695,596 10,848,052,482 12,666,256,433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,711,841,919 5,561,725,537 2,294,996,555 5,213,008,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,419,165,974 1,805,301,090 2,743,345,987 947,461,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,285,373,218 3,742,668,969 5,809,709,940 6,505,786,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,663,734,146 5,353,138,913 5,741,587,718 8,956,988,232
1. Hàng tồn kho 4,708,785,575 5,398,190,342 5,786,639,147 9,002,039,661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,640,813,201 3,629,820,942 2,804,209,238 3,373,843,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 864,140,029 949,207,992 1,317,839,148 1,505,053,063
2. Thuế GTGT được khấu trừ 302,078,850 1,027,139,240
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,474,594,322 1,653,473,710 1,486,370,090 1,868,790,307
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 358,734,476,887 376,088,957,285 382,425,878,248 383,733,320,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,398,343,960 42,122,700,392 42,945,828,266 42,329,941,645
1. Tài sản cố định hữu hình 12,710,432,054 12,461,213,869 13,777,141,774 13,194,078,537
- Nguyên giá 36,322,404,842 36,567,475,752 38,410,465,752 37,635,968,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,611,972,788 -24,106,261,883 -24,633,323,978 -24,441,890,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,687,911,906 29,661,486,523 29,168,686,492 29,135,863,108
- Nguyên giá 32,665,789,534 32,665,789,534 29,940,755,534 29,940,755,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,977,877,628 -3,004,303,011 -772,069,042 -804,892,426
III. Bất động sản đầu tư 26,210,995,233 25,905,286,836 25,599,578,439 25,293,870,042
- Nguyên giá 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,667,657,868 -36,973,366,265 -37,279,074,662 -37,584,783,059
IV. Tài sản dở dang dài hạn 219,948,325,815 237,623,116,537 243,929,777,835 246,669,054,484
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 219,908,325,815 237,583,116,537 242,325,924,216 245,062,728,865
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,000,000 40,000,000 1,603,853,619 1,606,325,619
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,195,322,981 52,500,040,000 52,500,040,000 52,500,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52,195,322,981 52,500,040,000 52,500,040,000 52,500,040,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 878,238,342 878,238,342 878,238,342 878,238,342
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,732,947,727 10,689,272,349 10,202,112,537 9,691,873,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,278,568,617 10,234,893,239 9,708,944,612 9,198,705,429
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 454,379,110 454,379,110 493,167,925 493,167,925
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 491,275,126,927 504,194,771,287 520,999,860,825 527,352,678,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 221,333,616,167 229,503,362,600 239,554,645,253 244,184,769,853
I. Nợ ngắn hạn 63,791,644,932 71,915,012,492 90,522,690,680 53,143,827,958
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,237,148,993 13,654,373,397 10,317,422,058 11,838,813,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,294,910 89,494,250 33,566,050 33,968,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,484,889,761 1,235,904,045 2,785,994,402 4,973,945,469
4. Phải trả người lao động 11,101,726,436 14,441,656,388 14,332,126,204 8,726,045,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,024,735 59,220,309 180,798,526 111,884,980
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 212,438,763 386,621,520 3,049,782,377 2,590,493,224
9. Phải trả ngắn hạn khác 376,053,402 1,239,263,674 876,254,962 114,089,062
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,298,773,000 36,394,800,000 54,003,969,496 18,780,700,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,953,294,932 4,413,678,909 4,942,776,605 5,973,887,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 157,541,971,235 157,588,350,108 149,031,954,573 191,040,941,895
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 101,773,800,998 101,041,123,275 122,250,177,740 172,877,396,062
7. Phải trả dài hạn khác 55,707,226,833 56,547,226,833 26,781,776,833 18,163,545,833
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,943,404
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,941,510,760 274,691,408,687 281,445,215,572 283,167,908,858
I. Vốn chủ sở hữu 257,431,013,390 262,180,911,317 268,934,718,202 270,657,411,488
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 112,907,176,393 112,907,176,393 112,907,176,393 112,907,176,393
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,523,836,997 39,273,734,924 46,027,541,809 47,750,235,095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,401,661,398 26,603,466,474 33,357,273,359 10,144,305,397
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,122,175,599 12,670,268,450 12,670,268,450 37,605,929,698
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 491,275,126,927 504,194,771,287 520,999,860,825 527,352,678,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.