MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2006 2007 2008 2009 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,030,253,028,763 1,258,896,962,267 1,618,321,340,655
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,614,964,525 33,289,707,950
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,027,638,064,238 1,258,896,962,267 1,585,031,632,705
4. Giá vốn hàng bán 915,464,239,592 980,666,322,152 1,202,466,896,301
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,173,824,646 278,230,640,115 382,564,736,404
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,179,756,025 16,782,771,078 10,119,891,256
7. Chi phí tài chính 92,931,500 4,533,618,174 13,230,058,177
- Trong đó: Chi phí lãi vay 92,931,500 4,533,618,174 13,230,058,177
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,675,719,498 30,802,621,747 53,976,909,763
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,038,737,529 72,669,606,931 106,299,944,736
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,386,515,287 159,780,020,875 174,767,458,214
12. Thu nhập khác 3,392,112,539 2,734,746,658 2,440,928,442
13. Chi phí khác 223,906,431 41,879,712 867,649,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,168,206,108 2,692,866,946 1,573,278,617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 73,554,721,395 162,472,887,821 176,340,736,831
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,887,672,938 52,128,605,415 44,168,055,406
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 55,667,048,457 110,344,282,406 132,172,681,425
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,667,048,457 110,344,282,406 132,172,681,425
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,254 1,502
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.