1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,030,253,028,763 |
|
1,258,896,962,267 |
1,618,321,340,655 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,614,964,525 |
|
|
33,289,707,950 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,027,638,064,238 |
|
1,258,896,962,267 |
1,585,031,632,705 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
915,464,239,592 |
|
980,666,322,152 |
1,202,466,896,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,173,824,646 |
|
278,230,640,115 |
382,564,736,404 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,179,756,025 |
|
16,782,771,078 |
10,119,891,256 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,931,500 |
|
4,533,618,174 |
13,230,058,177 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
92,931,500 |
|
4,533,618,174 |
13,230,058,177 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,675,719,498 |
|
30,802,621,747 |
53,976,909,763 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,038,737,529 |
|
72,669,606,931 |
106,299,944,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,386,515,287 |
|
159,780,020,875 |
174,767,458,214 |
|
12. Thu nhập khác |
3,392,112,539 |
|
2,734,746,658 |
2,440,928,442 |
|
13. Chi phí khác |
223,906,431 |
|
41,879,712 |
867,649,825 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,168,206,108 |
|
2,692,866,946 |
1,573,278,617 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,554,721,395 |
|
162,472,887,821 |
176,340,736,831 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,887,672,938 |
|
52,128,605,415 |
44,168,055,406 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,667,048,457 |
|
110,344,282,406 |
132,172,681,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,667,048,457 |
|
110,344,282,406 |
132,172,681,425 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,254 |
1,502 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|