MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2006 2007 2008 2009 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 493,569,037,907 939,303,323,807 1,317,087,827,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220,360,754,306 205,413,215,330 96,257,432,740
1. Tiền 50,360,754,306 115,283,311,132 61,257,432,740
2. Các khoản tương đương tiền 170,000,000,000 90,129,904,198 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,220,726,309 4,220,726,309 68,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,817,789,847 284,593,629,701 887,333,163,978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,286,257,713 52,263,503,066 109,031,638,553
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,107,044,597 232,028,457,223 770,491,204,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,424,487,537 301,669,412 7,810,321,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 200,828,540,161 436,988,279,607 258,721,930,995
1. Hàng tồn kho 200,828,540,161 436,988,279,607 258,721,930,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 341,227,284 8,087,472,860 6,775,299,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,612,290
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,506,354,825 5,970,149,142
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,775,922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 321,451,362 581,118,035 712,538,356
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 629,791,822,952 1,025,193,133,789 1,410,049,383,473
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 538,933,441,696 952,975,973,817 1,346,727,235,574
1. Tài sản cố định hữu hình 451,603,102,620 717,669,060,309 641,547,160,687
- Nguyên giá 1,408,179,469,202 1,846,729,280,907 1,886,422,933,905
- Giá trị hao mòn lũy kế -956,576,366,582 -1,129,060,220,598 -1,244,875,773,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 123,426,899 651,636,886 2,568,512,897
- Nguyên giá 510,330,000 1,465,206,150 3,957,422,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -386,903,101 -813,569,264 -1,388,909,161
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,206,912,177 234,655,276,622 702,611,561,990
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 90,858,381,256 72,217,159,972 63,322,147,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 90,719,145,752 72,072,924,523 63,177,912,432
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,123,360,860,859 1,964,496,457,596 2,727,137,210,974
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 247,865,947,342 1,016,773,147,936 1,688,623,758,873
I. Nợ ngắn hạn 207,517,246,914 380,421,318,339 466,188,763,859
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,978,099,963 127,029,020,529 155,994,786,416
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,860,139,718 1,137,394,228 1,712,373,786
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,027,949,874 62,067,896,196 33,034,956,320
4. Phải trả người lao động 48,010,802,349 29,856,079,959 27,711,764,091
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 820,203,008 13,403,655,584 7,011,831,070
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,348,700,428 636,351,829,597 1,222,434,995,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,535,096,020 636,043,043,391 1,221,715,546,844
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 875,494,913,517 947,723,309,660 1,038,513,452,101
I. Vốn chủ sở hữu 875,494,913,517 939,389,240,105 1,031,352,964,537
1. Vốn góp của chủ sở hữu 875,494,913,517 880,000,000,000 880,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,844,957,699 1,844,957,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,517,214,120
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,419,488,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,674,892,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,544,282,406 132,172,681,425
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,334,069,555 7,160,487,564
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,123,360,860,859 1,964,496,457,596 2,727,137,210,974
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.