TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,311,448,410 |
166,581,562,710 |
433,655,348,191 |
277,182,127,534 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,323,869,076 |
5,760,722,688 |
12,294,049,516 |
13,995,919,109 |
|
1. Tiền |
22,323,869,076 |
5,760,722,688 |
12,294,049,516 |
13,995,919,109 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,803,505,827 |
148,113,256,420 |
354,867,673,390 |
188,586,701,140 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,056,850,400 |
134,499,006,420 |
195,526,472,364 |
175,913,978,139 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,739,382,700 |
4,614,250,000 |
10,454,784,652 |
6,628,290,909 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
9,000,000,000 |
25,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,007,272,727 |
|
123,886,416,374 |
44,432,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,388,295,877 |
11,915,106,716 |
65,529,995,657 |
72,876,823,835 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,388,295,877 |
11,915,106,716 |
65,529,995,657 |
72,876,823,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
795,777,630 |
791,476,886 |
962,629,628 |
1,721,683,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,045,507 |
29,335,838 |
38,138,336 |
661,326,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
741,732,123 |
762,141,048 |
924,491,292 |
1,060,356,963 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,394,818,331 |
159,915,077,009 |
74,255,686,007 |
197,017,792,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
124,150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
124,150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,329,610,382 |
12,899,575,181 |
21,591,365,934 |
20,958,554,389 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,329,610,382 |
12,899,575,181 |
21,591,365,934 |
20,958,554,389 |
|
- Nguyên giá |
20,429,358,979 |
20,429,358,979 |
33,373,058,979 |
33,373,058,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,099,748,597 |
-7,529,783,798 |
-11,781,693,045 |
-12,414,504,590 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
119,000,000,000 |
144,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
119,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
144,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,065,207,949 |
3,015,501,828 |
3,664,320,073 |
2,909,238,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,065,207,949 |
3,015,501,828 |
3,664,320,073 |
2,909,238,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
279,706,266,741 |
326,496,639,719 |
507,911,034,198 |
474,199,920,310 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,848,455,758 |
65,437,769,139 |
91,984,793,620 |
54,080,304,780 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,848,455,758 |
65,437,769,139 |
91,984,793,620 |
54,080,304,780 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,266,328,285 |
18,266,584,618 |
68,986,629,578 |
36,954,497,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,490 |
|
662,200,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
431,134,626 |
884,442,850 |
1,254,569,406 |
489,445,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,000,000 |
218,357,891 |
|
1,364,384 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,564,577 |
|
13,010,856 |
17,614,378 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,823,000,000 |
37,823,000,000 |
12,823,000,000 |
7,723,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,245,383,780 |
8,245,383,780 |
8,245,383,780 |
8,894,382,508 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
252,857,810,983 |
261,058,870,580 |
415,926,240,578 |
420,119,615,530 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
252,857,810,983 |
261,058,870,580 |
415,926,240,578 |
420,119,615,530 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
171,671,440,000 |
171,671,440,000 |
321,671,440,000 |
321,671,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
171,671,440,000 |
171,671,440,000 |
321,671,440,000 |
321,671,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,122,691,890 |
4,122,691,890 |
4,122,691,890 |
4,447,191,254 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,200,672,394 |
43,251,031,184 |
46,067,201,730 |
50,207,407,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,369,098,293 |
15,419,457,083 |
2,378,788,654 |
7,268,188,168 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,831,574,101 |
27,831,574,101 |
43,688,413,076 |
42,939,218,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,113,006,699 |
2,263,707,506 |
4,314,906,958 |
4,043,577,229 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
279,706,266,741 |
326,496,639,719 |
507,911,034,198 |
474,199,920,310 |
|