MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 169,256,504,650 175,430,108,300 182,754,314,900 164,649,522,350
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 81,727,500 20,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 169,174,777,150 175,430,108,300 182,734,314,900 164,649,522,350
4. Giá vốn hàng bán 149,600,842,175 162,597,209,156 168,838,053,611 151,539,012,465
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,573,934,975 12,832,899,144 13,896,261,289 13,110,509,885
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,828,043,200 1,439,291,441 78,778,180 297,068,533
7. Chi phí tài chính 2,874,122,013 1,880,755,010 333,428,714 440,626,919
- Trong đó: Chi phí lãi vay 220,303,117 186,835,296 39,694,468
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,037,103,979 3,153,273,401 3,352,968,918 4,212,243,139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,441,105,142 9,581,309,641 10,064,172,085 10,497,441,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,049,647,041 -343,147,467 224,469,752 -1,742,733,270
12. Thu nhập khác 2,051,456 1,693,135,389 909,127,415 3,047
13. Chi phí khác 149,387,095 134,902,054 1,789,926,935 399,187,227
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -147,335,639 1,558,233,335 -880,799,520 -399,184,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,902,311,402 1,215,085,868 -656,329,768 -2,141,917,450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 176,536,553
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,902,311,402 1,215,085,868 -656,329,768 -2,318,454,003
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,161,060,865 1,215,193,513 -656,329,768 -2,318,454,003
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -258,749,463 -107,645
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,028 123 -66 -235
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,028 123 -66 -235
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.