1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,256,504,650 |
175,430,108,300 |
182,754,314,900 |
164,649,522,350 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
81,727,500 |
|
20,000,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,174,777,150 |
175,430,108,300 |
182,734,314,900 |
164,649,522,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,600,842,175 |
162,597,209,156 |
168,838,053,611 |
151,539,012,465 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,573,934,975 |
12,832,899,144 |
13,896,261,289 |
13,110,509,885 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,828,043,200 |
1,439,291,441 |
78,778,180 |
297,068,533 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,874,122,013 |
1,880,755,010 |
333,428,714 |
440,626,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
220,303,117 |
186,835,296 |
39,694,468 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,037,103,979 |
3,153,273,401 |
3,352,968,918 |
4,212,243,139 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,441,105,142 |
9,581,309,641 |
10,064,172,085 |
10,497,441,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,049,647,041 |
-343,147,467 |
224,469,752 |
-1,742,733,270 |
|
12. Thu nhập khác |
2,051,456 |
1,693,135,389 |
909,127,415 |
3,047 |
|
13. Chi phí khác |
149,387,095 |
134,902,054 |
1,789,926,935 |
399,187,227 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-147,335,639 |
1,558,233,335 |
-880,799,520 |
-399,184,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,902,311,402 |
1,215,085,868 |
-656,329,768 |
-2,141,917,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
176,536,553 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,902,311,402 |
1,215,085,868 |
-656,329,768 |
-2,318,454,003 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,161,060,865 |
1,215,193,513 |
-656,329,768 |
-2,318,454,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-258,749,463 |
-107,645 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,028 |
123 |
-66 |
-235 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,028 |
123 |
-66 |
-235 |
|