MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,657,838,120,711 15,114,221,429,127 14,591,971,133,403 15,654,951,286,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 492,796,782,190 1,018,387,535,165 354,992,967,431 343,742,316,502
1. Tiền 461,926,662,510 545,247,966,061 332,003,030,923 288,503,620,579
2. Các khoản tương đương tiền 30,870,119,680 473,139,569,104 22,989,936,508 55,238,695,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,531,632,159 13,003,792,159 8,677,933,321 8,688,297,571
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,531,632,159 13,003,792,159 8,677,933,321 8,688,297,571
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,534,902,423,539 2,677,648,274,356 1,922,179,465,858 1,997,647,760,820
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,323,663,158,680 2,165,460,760,013 1,505,841,531,049 1,596,756,865,782
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,897,236,027 368,270,609,088 276,203,602,170 234,749,521,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 159,191,323,984 160,766,200,407 155,368,208,573 181,375,249,022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,849,295,152 -16,849,295,152 -15,233,875,934 -15,233,875,934
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,356,245,879,148 10,212,318,139,294 11,624,572,852,103 12,344,556,980,177
1. Hàng tồn kho 12,563,140,893,555 10,419,213,153,701 11,798,886,547,117 12,503,354,043,632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -206,895,014,407 -206,895,014,407 -174,313,695,014 -158,797,063,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,250,361,403,675 1,192,863,688,153 681,547,914,690 960,315,931,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 136,435,025,777 138,929,240,813 152,200,449,004 165,925,617,914
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,108,616,194,136 1,053,922,245,288 528,338,057,194 794,124,359,992
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,310,183,762 12,202,052 1,009,408,492 265,953,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,962,525,814,652 7,818,038,890,632 7,620,389,984,954 7,424,015,831,646
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,887,837,400 177,771,837,400 176,754,502,012 172,580,791,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 179,887,837,400 177,771,837,400 176,754,502,012 172,580,791,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,662,061,653,393 6,407,576,068,202 6,215,003,260,137 5,997,578,706,698
1. Tài sản cố định hữu hình 6,442,809,695,940 6,191,988,254,552 6,002,999,934,988 5,789,623,476,525
- Nguyên giá 13,671,862,519,864 13,707,903,334,172 13,796,305,771,804 13,856,354,716,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,229,052,823,924 -7,515,915,079,620 -7,793,305,836,816 -8,066,731,240,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 219,251,957,453 215,587,813,650 212,003,325,149 207,955,230,173
- Nguyên giá 294,517,358,918 294,517,358,918 294,517,358,918 294,092,390,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,265,401,465 -78,929,545,268 -82,514,033,769 -86,137,160,327
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 660,329,384,725 742,462,309,376 739,385,289,750 759,309,552,076
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 660,329,384,725 742,462,309,376 739,385,289,750 759,309,552,076
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,472,160,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,472,160,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 438,774,779,134 473,228,675,654 472,246,933,055 477,546,781,272
1. Chi phí trả trước dài hạn 263,776,212,655 269,556,817,806 281,076,743,353 287,452,797,029
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 174,998,566,479 203,671,857,848 191,170,189,702 190,093,984,243
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,620,363,935,363 22,932,260,319,759 22,212,361,118,357 23,078,967,118,184
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,788,261,700,919 11,643,197,241,720 10,707,862,784,331 11,323,766,345,784
I. Nợ ngắn hạn 14,374,272,128,252 10,617,051,295,410 10,342,982,572,011 11,014,886,133,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,293,909,993,884 3,260,155,161,285 2,297,698,623,273 1,443,204,098,529
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 268,020,163,980 217,736,964,333 418,671,210,885 207,586,454,843
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 348,179,086,758 271,758,882,991 175,297,469,509 135,787,046,158
4. Phải trả người lao động 79,744,676,730 89,396,188,538 79,562,789,489 70,968,054,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 298,559,691,259 274,962,040,674 373,296,612,013 309,979,275,099
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,574,141,589,235 1,301,537,438,514 43,207,161,984 1,242,408,582,463
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,436,688,415,777 4,955,736,107,983 6,721,489,365,366 7,374,085,667,246
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,028,510,629 245,768,511,092 233,759,339,492 230,866,954,831
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,413,989,572,667 1,026,145,946,310 364,880,212,320 308,880,212,320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 709,500,000 709,500,000 709,500,000 709,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,399,362,118,340 1,011,518,491,983 349,461,944,323 293,461,944,323
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,917,954,327 13,917,954,327 14,708,767,997 14,708,767,997
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,832,102,234,444 11,289,063,078,039 11,504,498,334,026 11,755,200,772,400
I. Vốn chủ sở hữu 10,832,102,234,444 11,289,063,078,039 11,504,498,334,026 11,755,200,772,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,934,818,960,000 4,934,818,960,000 4,934,818,960,000 4,934,818,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,934,818,960,000 4,934,818,960,000 4,934,818,960,000 4,934,818,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 157,292,539,068 157,292,539,068 157,292,539,068 157,292,539,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 90,695,201,265 255,146,988,605 236,507,664,127 221,428,800,612
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,632,593,701,835 5,925,892,011,043 6,159,969,892,530 6,425,592,995,338
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,248,532,278,768 638,326,800,607 1,138,027,784,902
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,384,061,423,067 5,287,565,210,436 5,287,565,210,436
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,701,832,276 15,912,579,323 15,909,278,301 16,067,477,382
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,620,363,935,363 22,932,260,319,759 22,212,361,118,357 23,078,967,118,184
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.