TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,185,925,377,274 |
18,657,838,120,711 |
15,114,221,429,127 |
14,591,971,133,403 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
505,654,076,442 |
492,796,782,190 |
1,018,387,535,165 |
354,992,967,431 |
|
1. Tiền |
468,312,329,084 |
461,926,662,510 |
545,247,966,061 |
332,003,030,923 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,341,747,358 |
30,870,119,680 |
473,139,569,104 |
22,989,936,508 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,517,531,836 |
23,531,632,159 |
13,003,792,159 |
8,677,933,321 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,517,531,836 |
23,531,632,159 |
13,003,792,159 |
8,677,933,321 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,765,465,221,700 |
4,534,902,423,539 |
2,677,648,274,356 |
1,922,179,465,858 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,907,748,056,667 |
4,323,663,158,680 |
2,165,460,760,013 |
1,505,841,531,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
671,614,712,732 |
68,897,236,027 |
368,270,609,088 |
276,203,602,170 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
203,137,155,971 |
159,191,323,984 |
160,766,200,407 |
155,368,208,573 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,034,703,670 |
-16,849,295,152 |
-16,849,295,152 |
-15,233,875,934 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,646,465,270,749 |
12,356,245,879,148 |
10,212,318,139,294 |
11,624,572,852,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,712,490,657,896 |
12,563,140,893,555 |
10,419,213,153,701 |
11,798,886,547,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-66,025,387,147 |
-206,895,014,407 |
-206,895,014,407 |
-174,313,695,014 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,244,823,276,547 |
1,250,361,403,675 |
1,192,863,688,153 |
681,547,914,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
147,564,699,408 |
136,435,025,777 |
138,929,240,813 |
152,200,449,004 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,097,172,080,854 |
1,108,616,194,136 |
1,053,922,245,288 |
528,338,057,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,496,285 |
5,310,183,762 |
12,202,052 |
1,009,408,492 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,975,078,191,490 |
7,962,525,814,652 |
7,818,038,890,632 |
7,620,389,984,954 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
174,529,883,200 |
179,887,837,400 |
177,771,837,400 |
176,754,502,012 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
174,529,883,200 |
179,887,837,400 |
177,771,837,400 |
176,754,502,012 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,905,426,880,283 |
6,662,061,653,393 |
6,407,576,068,202 |
6,215,003,260,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,692,305,788,301 |
6,442,809,695,940 |
6,191,988,254,552 |
6,002,999,934,988 |
|
- Nguyên giá |
13,637,272,440,308 |
13,671,862,519,864 |
13,707,903,334,172 |
13,796,305,771,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,944,966,652,007 |
-7,229,052,823,924 |
-7,515,915,079,620 |
-7,793,305,836,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
213,121,091,982 |
219,251,957,453 |
215,587,813,650 |
212,003,325,149 |
|
- Nguyên giá |
285,209,967,599 |
294,517,358,918 |
294,517,358,918 |
294,517,358,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,088,875,617 |
-75,265,401,465 |
-78,929,545,268 |
-82,514,033,769 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
536,337,337,180 |
660,329,384,725 |
742,462,309,376 |
739,385,289,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
536,337,337,180 |
660,329,384,725 |
742,462,309,376 |
739,385,289,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,472,160,000 |
21,472,160,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,472,160,000 |
21,472,160,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
337,311,930,827 |
438,774,779,134 |
473,228,675,654 |
472,246,933,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
222,931,844,776 |
263,776,212,655 |
269,556,817,806 |
281,076,743,353 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
114,380,086,051 |
174,998,566,479 |
203,671,857,848 |
191,170,189,702 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,161,003,568,764 |
26,620,363,935,363 |
22,932,260,319,759 |
22,212,361,118,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,305,000,806,887 |
15,788,261,700,919 |
11,643,197,241,720 |
10,707,862,784,331 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,666,262,674,731 |
14,374,272,128,252 |
10,617,051,295,410 |
10,342,982,572,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,461,131,093,861 |
4,293,909,993,884 |
3,260,155,161,285 |
2,297,698,623,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
320,003,883,636 |
268,020,163,980 |
217,736,964,333 |
418,671,210,885 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
586,980,019,623 |
348,179,086,758 |
271,758,882,991 |
175,297,469,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,154,282,837 |
79,744,676,730 |
89,396,188,538 |
79,562,789,489 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
239,609,780,541 |
298,559,691,259 |
274,962,040,674 |
373,296,612,013 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,450,182,909,915 |
3,574,141,589,235 |
1,301,537,438,514 |
43,207,161,984 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,451,456,982,578 |
5,436,688,415,777 |
4,955,736,107,983 |
6,721,489,365,366 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,743,721,740 |
75,028,510,629 |
245,768,511,092 |
233,759,339,492 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,638,738,132,156 |
1,413,989,572,667 |
1,026,145,946,310 |
364,880,212,320 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
709,500,000 |
709,500,000 |
709,500,000 |
709,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,624,262,118,340 |
1,399,362,118,340 |
1,011,518,491,983 |
349,461,944,323 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,766,513,816 |
13,917,954,327 |
13,917,954,327 |
14,708,767,997 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,856,002,761,877 |
10,832,102,234,444 |
11,289,063,078,039 |
11,504,498,334,026 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,856,002,761,877 |
10,832,102,234,444 |
11,289,063,078,039 |
11,504,498,334,026 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,446,252,130,000 |
4,934,818,960,000 |
4,934,818,960,000 |
4,934,818,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,446,252,130,000 |
4,934,818,960,000 |
4,934,818,960,000 |
4,934,818,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
157,292,539,068 |
157,292,539,068 |
157,292,539,068 |
157,292,539,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
98,970,609,676 |
90,695,201,265 |
255,146,988,605 |
236,507,664,127 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,136,785,444,357 |
5,632,593,701,835 |
5,925,892,011,043 |
6,159,969,892,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,308,377,450,494 |
4,248,532,278,768 |
638,326,800,607 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,828,407,993,863 |
1,384,061,423,067 |
5,287,565,210,436 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,702,038,776 |
16,701,832,276 |
15,912,579,323 |
15,909,278,301 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,161,003,568,764 |
26,620,363,935,363 |
22,932,260,319,759 |
22,212,361,118,357 |
|