1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,877,321,988 |
44,113,539,060 |
78,823,286,140 |
49,167,330,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
204,695,296 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,877,321,988 |
44,113,539,060 |
78,618,590,844 |
49,167,330,201 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,165,301,768 |
40,972,325,955 |
76,441,743,495 |
42,234,296,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
712,020,220 |
3,141,213,105 |
2,176,847,349 |
6,933,033,979 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,839,486,997 |
4,767,979,372 |
15,712,441,273 |
2,740,696,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,161,215,775 |
4,292,347,955 |
4,601,199,641 |
4,865,516,480 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,925,067,490 |
4,285,241,329 |
4,348,590,411 |
4,174,043,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
537,507,741 |
853,442,964 |
1,771,359,772 |
438,690,824 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,766,688,756 |
2,388,579,253 |
5,947,380,876 |
2,677,028,721 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,913,905,055 |
374,822,305 |
5,569,348,333 |
1,692,494,813 |
|
12. Thu nhập khác |
6,292,937,679 |
657,964,690 |
1,121,988,923 |
220,860,686 |
|
13. Chi phí khác |
511,029,513 |
152,729,493 |
299,588,091 |
75,360,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,781,908,166 |
505,235,197 |
822,400,832 |
145,500,086 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,868,003,111 |
880,057,502 |
6,391,749,165 |
1,837,994,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
363,738,159 |
-250,922,402 |
882,113,353 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,504,264,952 |
1,130,979,904 |
5,509,635,812 |
1,837,994,899 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,504,264,952 |
1,130,979,904 |
5,509,635,812 |
1,837,994,899 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
50 |
37 |
182 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|