TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
271,105,228,209 |
273,853,096,283 |
305,386,618,356 |
266,567,878,159 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
242,193,497,146 |
23,363,459,168 |
29,691,705,345 |
12,522,085,886 |
|
1. Tiền |
12,193,497,146 |
13,363,459,168 |
21,691,705,345 |
4,522,085,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
230,000,000,000 |
10,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,147,889,444 |
13,393,806,010 |
31,880,145,642 |
13,945,897,564 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,323,392,527 |
2,388,621,699 |
11,279,784,633 |
2,235,658,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
151,012,750 |
128,461,000 |
1,219,917,000 |
180,579,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,673,484,167 |
10,876,723,311 |
19,380,444,009 |
11,529,659,997 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,140,144,954 |
14,263,861,440 |
22,713,663,428 |
18,997,809,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,140,144,954 |
14,263,861,440 |
22,713,663,428 |
18,997,809,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,623,696,665 |
2,831,969,665 |
1,101,103,941 |
1,102,085,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,793,127,000 |
2,001,400,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
830,569,665 |
830,569,665 |
1,101,103,941 |
1,102,085,481 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
765,188,069,209 |
763,185,953,398 |
758,015,579,166 |
760,594,817,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
279,039,872,265 |
276,354,359,007 |
271,930,241,869 |
268,956,701,536 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
278,068,071,439 |
275,392,544,931 |
270,981,487,389 |
268,015,936,456 |
|
- Nguyên giá |
362,204,276,466 |
362,903,553,739 |
362,903,553,739 |
362,903,553,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,136,205,027 |
-87,511,008,808 |
-91,922,066,350 |
-94,887,617,283 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
971,800,826 |
961,814,076 |
948,754,480 |
940,765,080 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-698,032,654 |
-708,019,404 |
-721,079,000 |
-729,068,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
242,902,822,256 |
242,137,815,114 |
243,522,832,734 |
249,552,205,042 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242,902,822,256 |
242,137,815,114 |
243,522,832,734 |
249,552,205,042 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
238,205,586,125 |
238,205,586,125 |
238,011,136,744 |
237,325,102,915 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,504,631,057 |
238,504,631,057 |
238,504,631,057 |
238,504,631,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-299,044,932 |
-299,044,932 |
-493,494,313 |
-1,179,528,142 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,861,160,486 |
6,309,565,075 |
4,372,739,742 |
4,582,179,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,861,160,486 |
6,309,565,075 |
4,372,739,742 |
4,582,179,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,036,293,297,418 |
1,037,039,049,681 |
1,063,402,197,522 |
1,027,162,695,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
505,631,634,680 |
505,246,407,039 |
526,099,919,068 |
489,022,422,118 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
321,718,323,667 |
321,333,096,026 |
362,627,985,809 |
325,550,488,859 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,880,744,747 |
2,149,435,800 |
3,987,117,884 |
173,522,392 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
657,051,833 |
4,931,711,130 |
1,794,429,733 |
2,112,201,712 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,048,335,240 |
1,620,784,648 |
1,322,212,518 |
1,211,285,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
12,689,305,577 |
1,294,601,126 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
490,560,682 |
399,142,775 |
695,783,070 |
426,285,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
220,231,893,500 |
220,212,223,764 |
220,167,938,500 |
221,418,236,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,319,313,045 |
88,223,249,630 |
120,346,398,168 |
98,649,260,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,090,424,620 |
3,796,548,279 |
1,624,800,359 |
265,094,389 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
183,913,311,013 |
183,913,311,013 |
163,471,933,259 |
163,471,933,259 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
183,913,311,013 |
183,913,311,013 |
163,471,933,259 |
163,471,933,259 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
530,661,662,738 |
531,792,642,642 |
537,302,278,454 |
538,140,273,353 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
530,661,662,738 |
531,792,642,642 |
537,302,278,454 |
538,140,273,353 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
231,798,502,368 |
231,798,502,368 |
231,798,502,368 |
231,798,502,368 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,329,515,951 |
3,460,495,855 |
8,970,131,667 |
9,808,126,566 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,837,994,899 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,329,515,951 |
3,460,495,855 |
|
7,970,131,667 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,036,293,297,418 |
1,037,039,049,681 |
1,063,402,197,522 |
1,027,162,695,471 |
|