1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,330,844,897 |
80,226,389,653 |
104,555,979,600 |
107,025,958,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,823,155,734 |
2,087,671,659 |
31,458,486,569 |
3,981,734,134 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,507,689,163 |
78,138,717,994 |
73,097,493,031 |
103,044,224,586 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,308,938,225 |
54,653,440,028 |
52,553,314,916 |
79,805,956,979 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,198,750,938 |
23,485,277,966 |
20,544,178,115 |
23,238,267,607 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,101,110,797 |
4,662,531,020 |
3,893,685,483 |
4,245,644,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,630,307,097 |
14,675,715,902 |
10,250,022,372 |
10,305,719,181 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,330,191,213 |
12,372,000,513 |
10,135,761,473 |
10,030,211,266 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-8,589,246,538 |
-3,514,983,350 |
-5,248,678,340 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,545,644,951 |
974,189,123 |
10,000,371,990 |
7,735,114,349 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,281,982,709 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-158,073,022 |
3,908,657,423 |
672,485,886 |
4,194,400,671 |
|
12. Thu nhập khác |
2,327,662,950 |
3,031,431,812 |
1,931,704,743 |
2,594,862,829 |
|
13. Chi phí khác |
761,059,910 |
7,916,165,387 |
1,205,599,955 |
4,461,694,922 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,566,603,040 |
-4,884,733,575 |
726,104,788 |
-1,866,832,093 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,408,530,018 |
-976,076,152 |
1,398,590,674 |
2,327,568,578 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
281,706,004 |
-2,115,352,296 |
346,742,074 |
1,303,232,758 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,126,824,014 |
1,139,276,144 |
1,051,848,600 |
1,024,335,820 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,126,824,014 |
1,139,276,144 |
1,051,848,600 |
1,024,335,820 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|