1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,589,583,743 |
129,330,844,897 |
80,226,389,653 |
104,555,979,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,223,812,980 |
2,823,155,734 |
2,087,671,659 |
31,458,486,569 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
195,365,770,763 |
126,507,689,163 |
78,138,717,994 |
73,097,493,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,306,085,395 |
100,308,938,225 |
54,653,440,028 |
52,553,314,916 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,059,685,368 |
26,198,750,938 |
23,485,277,966 |
20,544,178,115 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
893,959,249 |
1,101,110,797 |
4,662,531,020 |
3,893,685,483 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,487,757,420 |
8,630,307,097 |
14,675,715,902 |
10,250,022,372 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,219,556,780 |
8,330,191,213 |
12,372,000,513 |
10,135,761,473 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-8,589,246,538 |
-3,514,983,350 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,861,069,014 |
1,545,644,951 |
974,189,123 |
10,000,371,990 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,056,182,421 |
17,281,982,709 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,548,635,762 |
-158,073,022 |
3,908,657,423 |
672,485,886 |
|
12. Thu nhập khác |
1,211,743,264 |
2,327,662,950 |
3,031,431,812 |
1,931,704,743 |
|
13. Chi phí khác |
2,967,490,027 |
761,059,910 |
7,916,165,387 |
1,205,599,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,755,746,763 |
1,566,603,040 |
-4,884,733,575 |
726,104,788 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,792,888,999 |
1,408,530,018 |
-976,076,152 |
1,398,590,674 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,846,261,089 |
281,706,004 |
-2,115,352,296 |
346,742,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,946,627,910 |
1,126,824,014 |
1,139,276,144 |
1,051,848,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,946,627,910 |
1,126,824,014 |
1,139,276,144 |
1,051,848,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|