1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
532,918,786,137 |
788,527,489,075 |
566,914,526,170 |
346,763,113,889 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
64,427,142,764 |
132,254,785,112 |
28,823,426,443 |
67,793,848,749 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
468,491,643,373 |
656,272,703,963 |
538,091,099,727 |
278,969,265,140 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
285,784,337,807 |
427,514,494,616 |
418,426,384,936 |
206,205,630,502 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
182,707,305,566 |
228,758,209,347 |
119,664,714,791 |
72,763,634,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,661,585,590 |
5,584,437,885 |
7,561,243,327 |
16,932,215,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,283,294,520 |
49,427,642,517 |
44,525,174,849 |
34,294,815,326 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,541,518,398 |
44,562,403,233 |
41,543,303,580 |
33,833,269,071 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,486,627,875 |
21,905,095,521 |
23,041,015,485 |
15,688,140,755 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
117,881,341,789 |
87,889,559,468 |
43,447,737,984 |
31,300,198,487 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,717,626,972 |
75,120,349,726 |
16,212,029,800 |
8,412,695,777 |
|
12. Thu nhập khác |
5,511,880,539 |
7,772,984,937 |
10,114,330,581 |
9,371,796,478 |
|
13. Chi phí khác |
24,106,873,765 |
23,005,911,958 |
15,585,251,115 |
10,394,841,809 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,594,993,226 |
-15,232,927,021 |
-5,470,920,534 |
-1,023,045,331 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,122,633,746 |
59,887,422,705 |
10,741,109,266 |
7,389,650,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,622,425,284 |
18,388,622,300 |
1,145,495,192 |
3,234,445,880 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,500,208,462 |
41,498,800,405 |
9,595,614,074 |
4,155,204,566 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,500,208,462 |
41,498,800,405 |
9,595,614,074 |
4,155,204,566 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
89 |
89 |
20 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|