1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
924,156,902,263 |
902,856,944,099 |
787,194,350,967 |
832,183,581,577 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,700,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
924,127,202,263 |
902,856,944,099 |
787,194,350,967 |
832,183,581,577 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
828,239,861,711 |
799,171,370,140 |
670,321,790,793 |
697,613,482,757 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,887,340,552 |
103,685,573,959 |
116,872,560,174 |
134,570,098,820 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,282,404,121 |
1,133,553,928 |
1,306,808,104 |
1,005,968,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,687,021,625 |
4,611,909,163 |
7,887,796,703 |
5,425,873,420 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,203,109,311 |
5,467,927,336 |
6,094,326,696 |
5,151,304,743 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-953,153,106 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,253,209,954 |
66,664,561,041 |
70,227,991,727 |
80,395,964,064 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,771,873,603 |
25,499,368,917 |
28,729,613,283 |
36,400,828,563 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,504,486,385 |
8,043,288,766 |
11,333,966,565 |
13,353,401,051 |
|
12. Thu nhập khác |
6,958,180,023 |
7,920,507,395 |
6,645,825,790 |
8,453,245,197 |
|
13. Chi phí khác |
442,631,270 |
1,574,653,500 |
136,830,921 |
591,543,935 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,515,548,753 |
6,345,853,895 |
6,508,994,869 |
7,861,701,262 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,020,035,138 |
14,389,142,661 |
17,842,961,434 |
21,215,102,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,413,155,063 |
2,855,480,208 |
3,584,018,295 |
4,252,171,032 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
238,288,277 |
-238,288,277 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,368,591,798 |
11,771,950,730 |
14,258,943,139 |
16,962,931,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,368,591,798 |
11,771,950,730 |
14,258,943,139 |
16,962,931,281 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,047 |
1,698 |
1,932 |
2,299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,047 |
1,698 |
1,932 |
2,299 |
|