1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,282,088,440,464 |
19,451,060,972,271 |
20,694,235,681,263 |
24,968,612,501,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
306,785,764,611 |
218,353,026,228 |
272,033,734,890 |
283,050,075,571 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,975,302,675,853 |
19,232,707,946,043 |
20,422,201,946,373 |
24,685,562,425,834 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,139,622,033,638 |
15,469,649,574,389 |
16,716,699,660,689 |
19,516,497,107,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,835,680,642,215 |
3,763,058,371,654 |
3,705,502,285,684 |
5,169,065,317,942 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,443,551,198 |
108,979,890,041 |
395,036,836,210 |
247,689,080,794 |
|
7. Chi phí tài chính |
312,174,332,179 |
823,113,673,484 |
621,297,893,776 |
708,511,948,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
270,226,645,026 |
481,082,874,292 |
523,373,576,010 |
540,809,441,828 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,431,313,615 |
-2,157,276,978 |
16,345,909,889 |
-5,495,008,340 |
|
9. Chi phí bán hàng |
184,758,038,710 |
257,877,328,351 |
259,293,030,237 |
294,052,388,783 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
191,052,158,467 |
153,206,137,477 |
155,261,261,079 |
167,706,846,097 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,268,708,350,442 |
2,635,683,845,405 |
3,081,032,846,691 |
4,240,988,207,081 |
|
12. Thu nhập khác |
191,951,258,126 |
153,255,313,509 |
153,423,818,878 |
174,867,506,767 |
|
13. Chi phí khác |
175,662,950,554 |
131,847,938,898 |
138,735,283,444 |
143,984,077,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,288,307,572 |
21,407,374,611 |
14,688,535,434 |
30,883,428,947 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,284,996,658,014 |
2,657,091,220,016 |
3,095,721,382,125 |
4,271,871,636,028 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
371,428,377,293 |
368,205,805,026 |
368,137,200,148 |
498,845,055,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,803,630,181 |
-15,875,165,058 |
-27,977,565,819 |
-12,096,167,595 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,923,371,910,902 |
2,304,760,580,048 |
2,755,561,747,796 |
3,785,122,748,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,917,005,836,995 |
2,285,286,919,162 |
2,742,826,923,551 |
3,772,707,270,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,366,073,907 |
19,473,660,886 |
12,734,824,245 |
12,415,477,372 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|