TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,471,566,196,894 |
34,134,100,270,691 |
39,021,211,004,177 |
43,319,362,756,352 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,564,902,312,859 |
6,157,827,189,416 |
7,479,589,626,409 |
5,628,548,667,015 |
|
1. Tiền |
1,678,316,312,859 |
2,648,767,189,416 |
2,415,989,626,409 |
2,014,168,667,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,886,586,000,000 |
3,509,060,000,000 |
5,063,600,000,000 |
3,614,380,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,374,340,352,910 |
1,617,338,585,240 |
4,667,803,760,493 |
8,790,110,507,972 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,374,340,352,910 |
1,617,338,585,240 |
4,667,803,760,493 |
8,790,110,507,972 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,574,874,546,688 |
5,012,639,384,483 |
4,222,428,620,373 |
5,830,460,844,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,699,937,350,329 |
3,925,408,341,409 |
3,177,457,033,535 |
4,051,028,423,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
757,832,561,191 |
935,673,903,076 |
818,600,704,606 |
1,199,334,989,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
152,750,602,353 |
187,646,191,735 |
261,153,464,028 |
615,843,726,055 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,145,790,132 |
-37,510,119,548 |
-37,673,705,418 |
-38,501,553,487 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,499,822,947 |
1,421,067,811 |
2,891,123,622 |
2,755,258,964 |
|
IV. Hàng tồn kho |
19,411,922,751,097 |
19,554,348,585,095 |
20,763,287,739,249 |
20,979,333,665,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,480,666,533,262 |
19,644,199,227,624 |
20,863,422,367,451 |
21,083,272,648,906 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-68,743,782,165 |
-89,850,642,529 |
-100,134,628,202 |
-103,938,983,487 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,545,526,233,340 |
1,791,946,526,457 |
1,888,101,257,653 |
2,090,909,071,591 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,551,289,085 |
127,001,982,002 |
114,554,327,787 |
110,334,674,843 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,400,159,900,793 |
1,641,329,146,920 |
1,755,923,401,816 |
1,962,522,139,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,815,043,462 |
23,615,397,535 |
17,623,528,050 |
18,052,257,350 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,319,093,190,005 |
72,974,866,845,532 |
73,622,989,668,381 |
74,152,899,413,199 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,717,594,984 |
40,489,063,906 |
40,878,148,906 |
261,714,137,864 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,910,346,000 |
4,432,515,000 |
4,834,800,000 |
78,994,260,800 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,807,248,984 |
36,056,548,906 |
36,043,348,906 |
182,719,877,064 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,243,762,955,011 |
46,005,627,206,922 |
46,200,744,450,629 |
52,405,246,185,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,974,391,471,755 |
45,740,714,628,745 |
45,940,194,363,981 |
52,147,533,178,364 |
|
- Nguyên giá |
43,799,209,158,946 |
59,584,070,603,953 |
60,865,366,665,836 |
68,221,806,777,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,824,817,687,191 |
-13,843,355,975,208 |
-14,925,172,301,855 |
-16,074,273,598,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
269,371,483,256 |
264,912,578,177 |
260,550,086,648 |
257,713,007,247 |
|
- Nguyên giá |
339,570,963,463 |
340,262,163,463 |
341,036,003,963 |
343,196,297,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,199,480,207 |
-75,349,585,286 |
-80,485,917,315 |
-85,483,289,931 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
576,616,510,917 |
577,022,819,551 |
570,108,253,093 |
570,430,014,417 |
|
- Nguyên giá |
663,239,742,390 |
672,084,591,718 |
672,084,591,718 |
680,425,207,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,623,231,473 |
-95,061,772,167 |
-101,976,338,625 |
-109,995,193,002 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,441,051,429,964 |
24,345,229,200,955 |
24,828,236,314,697 |
18,964,786,840,588 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
750,146,398,723 |
533,560,309,758 |
1,086,053,642,610 |
734,716,103,486 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,690,905,031,241 |
23,811,668,891,197 |
23,742,182,672,087 |
18,230,070,737,102 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,794,216,642 |
35,550,696,612 |
33,457,319,296 |
27,962,310,955 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
-1,431,313,615 |
-3,449,303,388 |
12,757,319,296 |
7,262,310,955 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,525,530,257 |
38,300,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,004,150,482,487 |
1,970,947,857,586 |
1,949,565,181,760 |
1,922,759,923,764 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,650,738,623,090 |
1,608,467,110,745 |
1,567,442,727,861 |
1,530,055,228,360 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
292,226,687,880 |
308,057,863,504 |
336,018,503,234 |
348,097,744,739 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
61,185,171,517 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
54,422,883,337 |
46,103,950,665 |
44,606,950,665 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,790,659,386,899 |
107,108,967,116,223 |
112,644,200,672,558 |
117,472,262,169,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,002,872,297,592 |
57,045,558,211,069 |
60,063,624,398,542 |
62,484,991,198,555 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,997,676,529,364 |
29,619,287,506,417 |
33,561,295,345,821 |
35,959,335,130,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,177,580,855,102 |
6,135,745,202,950 |
8,686,643,222,734 |
8,753,633,979,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
408,691,837,688 |
409,254,906,412 |
261,987,969,111 |
341,282,462,874 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
478,426,389,807 |
431,847,031,405 |
832,647,708,586 |
1,161,300,051,367 |
|
4. Phải trả người lao động |
247,936,926,136 |
158,773,958,265 |
164,093,502,676 |
167,760,883,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
429,767,494,432 |
521,900,657,440 |
477,547,366,510 |
487,978,718,566 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,406,111,996 |
33,390,915,121 |
33,565,035,769 |
20,429,179,815 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,567,020,588,529 |
242,631,492,358 |
316,408,413,140 |
279,467,746,661 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,837,653,470,387 |
21,100,126,947,016 |
22,013,921,358,872 |
23,997,067,430,441 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,111,122,885 |
3,000,170,180 |
2,392,045,950 |
2,822,337,972 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
820,081,732,402 |
582,616,225,270 |
772,088,722,473 |
747,592,340,531 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,005,195,768,228 |
27,426,270,704,652 |
26,502,329,052,721 |
26,525,656,068,258 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,652,492,138,554 |
6,652,492,138,554 |
5,323,732,301,975 |
4,741,295,865,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
427,328,992,030 |
429,162,711,723 |
422,785,726,749 |
425,609,006,289 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,369,818,100 |
19,062,994,752 |
19,062,994,752 |
19,062,994,752 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
58,387,110,781 |
59,439,400,670 |
60,284,611,605 |
61,945,021,636 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,842,099,219,720 |
20,243,611,152,953 |
20,652,229,603,664 |
21,254,553,307,935 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,104,751,459 |
1,060,762,023 |
1,043,835,933 |
1,026,909,843 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,413,737,584 |
21,441,543,977 |
23,189,978,043 |
22,162,962,408 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,787,787,089,307 |
50,063,408,905,154 |
52,580,576,274,016 |
54,987,270,970,996 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,787,787,089,307 |
50,063,408,905,154 |
52,580,576,274,016 |
54,987,270,970,996 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,610,741,150,000 |
27,610,741,150,000 |
27,610,741,150,000 |
33,132,826,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,610,741,150,000 |
27,610,741,150,000 |
27,610,741,150,000 |
33,132,826,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
565,534,994 |
1,305,887,410 |
2,692,165,260 |
3,712,241,632 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
923,641,612,156 |
923,641,612,156 |
923,641,612,156 |
923,641,612,156 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,858,369,680,604 |
18,133,536,187,349 |
20,656,063,110,900 |
17,526,147,884,349 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,917,005,836,995 |
2,285,286,919,162 |
2,742,826,923,551 |
3,772,707,270,949 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,941,363,843,609 |
15,848,249,268,187 |
17,913,236,187,349 |
13,753,440,613,400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
182,908,695,283 |
182,623,651,969 |
175,877,819,430 |
189,382,226,589 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,790,659,386,899 |
107,108,967,116,223 |
112,644,200,672,558 |
117,472,262,169,551 |
|