TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,414,802,809 |
91,959,873,185 |
52,767,269,158 |
65,320,103,711 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,415,522,548 |
12,346,464,958 |
5,149,267,454 |
2,052,013,610 |
|
1. Tiền |
3,915,522,548 |
296,464,958 |
1,009,267,454 |
2,052,013,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
12,050,000,000 |
4,140,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,388,611,111 |
33,057,550,729 |
5,770,000,000 |
11,148,124,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,388,611,111 |
33,057,550,729 |
5,770,000,000 |
11,148,124,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,369,470,055 |
29,422,446,405 |
25,536,478,702 |
33,287,760,797 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,807,338,135 |
29,203,296,485 |
26,463,383,060 |
33,108,166,884 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,017,218 |
841,795,218 |
112,218 |
1,090,954,378 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,493,211 |
39,733,211 |
63,746,045 |
79,402,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-662,378,509 |
-662,378,509 |
-990,762,621 |
-990,762,621 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,080,056,095 |
16,441,495,729 |
16,311,523,002 |
18,832,205,304 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,080,056,095 |
16,441,495,729 |
16,311,523,002 |
18,832,205,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
161,143,000 |
691,915,364 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,400,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
149,743,000 |
691,915,364 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,982,808,500 |
61,061,243,005 |
95,625,242,768 |
87,313,976,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,902,808,500 |
37,478,177,572 |
40,535,843,997 |
33,153,537,014 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,902,808,500 |
37,478,177,572 |
40,535,843,997 |
33,153,537,014 |
|
- Nguyên giá |
123,829,697,683 |
124,186,070,139 |
128,494,750,712 |
127,794,750,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,926,889,183 |
-86,707,892,567 |
-87,958,906,715 |
-94,641,213,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
22,627,379,222 |
54,679,818,968 |
54,160,439,746 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
22,627,379,222 |
54,679,818,968 |
54,160,439,746 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
955,686,211 |
409,579,803 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
955,686,211 |
409,579,803 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
142,397,611,309 |
153,021,116,190 |
148,392,511,926 |
152,634,080,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,265,349,170 |
51,345,815,018 |
43,491,294,491 |
42,270,741,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,515,349,170 |
44,854,825,018 |
36,722,479,311 |
38,163,656,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,273,099,165 |
17,117,404,752 |
11,992,055,309 |
15,959,845,029 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,253,517,331 |
482,725,990 |
192,962,052 |
637,263,081 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,335,355,462 |
2,158,992,751 |
1,333,960,289 |
542,103,064 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,701,223,800 |
4,178,758,500 |
3,217,743,700 |
3,257,961,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
358,562,543 |
358,251,801 |
522,514,031 |
473,155,494 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,431,257,772 |
1,283,454,392 |
1,279,198,291 |
1,509,022,031 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,680,400,000 |
14,549,445,000 |
13,335,449,807 |
10,663,422,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,481,933,097 |
4,725,791,832 |
4,848,595,832 |
5,120,883,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,750,000,000 |
6,490,990,000 |
6,768,815,180 |
4,107,085,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
990,990,000 |
2,385,836,880 |
2,848,586,880 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,750,000,000 |
5,500,000,000 |
4,382,978,300 |
1,258,498,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,132,262,139 |
101,675,301,172 |
104,901,217,435 |
110,363,339,060 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,132,262,139 |
101,675,301,172 |
104,901,217,435 |
110,363,339,060 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,450,600,000 |
16,450,600,000 |
16,450,600,000 |
16,450,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,135,959,775 |
-2,135,959,775 |
-2,135,959,775 |
-2,135,959,775 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,596,836,164 |
36,823,348,806 |
42,531,387,839 |
45,781,559,102 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,420,785,750 |
11,737,312,141 |
9,255,189,371 |
11,467,139,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,391,312,642 |
11,707,839,033 |
9,225,971,263 |
11,437,921,625 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,473,108 |
29,473,108 |
29,218,108 |
29,218,108 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
142,397,611,309 |
153,021,116,190 |
148,392,511,926 |
152,634,080,471 |
|