MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,863,045,418 14,325,521,077 11,649,134,704 21,051,157,459
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,863,045,418 14,325,521,077 11,649,134,704 21,051,157,459
4. Giá vốn hàng bán 12,750,704,792 13,980,870,914 12,872,784,577 15,766,301,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,887,659,374 344,650,163 -1,223,649,873 5,284,856,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,481,203 3,549,593 4,756,230 3,758,778
7. Chi phí tài chính 59,244,462 19,418,013 92,979,836 97,834,961
- Trong đó: Chi phí lãi vay 58,521,914 18,799,725 89,505,554 92,656,963
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 445,353,254 719,570,004 960,828,370 1,629,575,958
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,191,184,875 2,758,601,653 2,264,698,791 3,358,192,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,541,960,762 -3,149,389,914 -4,537,400,640 203,011,166
12. Thu nhập khác 4,151,745 2,561,568 284,069,810 1,817,006
13. Chi phí khác 12,721,594 5,093,635 85,284,499 76,822,691
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,569,849 -2,532,067 198,785,311 -75,005,685
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,550,530,611 -3,151,921,981 -4,338,615,329 128,005,481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 133,258,709 -166,864,860
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,683,789,320 -3,151,921,981 -4,171,750,469 128,005,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,683,789,320 -3,151,921,981 -4,171,750,469 128,005,481
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.