1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
436,223,331,694 |
421,208,633,501 |
431,572,284,285 |
449,950,420,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
436,223,331,694 |
421,208,633,501 |
431,572,284,285 |
449,950,420,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
385,039,386,327 |
355,591,926,136 |
378,741,323,735 |
384,917,487,444 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,183,945,367 |
65,616,707,365 |
52,830,960,550 |
65,032,933,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
624,356,756 |
442,711,348 |
540,082,446 |
558,769,231 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,160,105,191 |
3,096,848,523 |
3,432,518,833 |
2,899,430,661 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,134,299,941 |
3,050,589,309 |
3,268,377,910 |
2,772,871,011 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,479,702,775 |
44,160,876,839 |
34,893,467,048 |
45,354,826,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,700,354,255 |
19,616,316,273 |
14,769,953,664 |
16,821,993,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
468,139,902 |
-814,622,922 |
275,103,451 |
515,451,682 |
|
12. Thu nhập khác |
130,882,757 |
1,657,318,700 |
140,578,699 |
238,408,150 |
|
13. Chi phí khác |
16,994,683 |
254,530,704 |
7,674,393 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,888,074 |
1,402,787,996 |
132,904,306 |
238,408,150 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
582,027,976 |
588,165,074 |
408,007,757 |
753,859,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
116,405,595 |
8,718,738,884 |
81,601,552 |
8,284,805,116 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-8,468,781,464 |
|
-8,134,033,148 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
465,622,381 |
338,207,654 |
326,406,205 |
603,087,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
465,622,381 |
338,207,654 |
326,406,205 |
603,087,864 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
05 |
05 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|