MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 427,370,643,826 436,223,331,694 421,208,633,501 431,572,284,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 427,370,643,826 436,223,331,694 421,208,633,501 431,572,284,285
4. Giá vốn hàng bán 372,597,027,429 385,039,386,327 355,591,926,136 378,741,323,735
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,773,616,397 51,183,945,367 65,616,707,365 52,830,960,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 314,497,045 624,356,756 442,711,348 540,082,446
7. Chi phí tài chính 5,419,411,078 3,160,105,191 3,096,848,523 3,432,518,833
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,639,334,199 3,134,299,941 3,050,589,309 3,268,377,910
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,875,639,033 27,479,702,775 44,160,876,839 34,893,467,048
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,695,613,151 20,700,354,255 19,616,316,273 14,769,953,664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 97,450,180 468,139,902 -814,622,922 275,103,451
12. Thu nhập khác 274,701,021 130,882,757 1,657,318,700 140,578,699
13. Chi phí khác 16,994,683 254,530,704 7,674,393
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 274,701,021 113,888,074 1,402,787,996 132,904,306
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 372,151,201 582,027,976 588,165,074 408,007,757
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 103,178,394 116,405,595 8,718,738,884 81,601,552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -140,601,648 -8,468,781,464
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 409,574,455 465,622,381 338,207,654 326,406,205
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 409,574,455 465,622,381 338,207,654 326,406,205
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 06 07 05 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.