1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
252,445,974,000 |
|
|
213,900,348,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
252,445,974,000 |
379,912,695,000 |
306,718,965,000 |
213,900,348,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
234,473,480,000 |
393,981,603,000 |
773,763,320,000 |
203,382,480,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,972,494,000 |
-14,068,908,000 |
-467,044,355,000 |
10,517,868,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,888,559,000 |
21,000,093,000 |
4,824,361,000 |
4,729,870,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
138,440,958,000 |
82,136,932,000 |
300,927,215,000 |
135,417,371,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
120,702,287,000 |
-76,455,371,000 |
66,542,394,000 |
62,186,448,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,587,912,000 |
-4,055,790,000 |
11,186,502,000 |
15,406,386,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
51,020,400,000 |
75,715,754,000 |
9,202,086,000 |
4,673,211,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,091,424,000 |
15,557,044,000 |
49,593,113,000 |
11,834,972,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-158,103,817,000 |
-170,534,335,000 |
-810,755,906,000 |
-121,271,430,000 |
|
12. Thu nhập khác |
1,809,727,000 |
1,063,458,000 |
1,426,094,000 |
15,118,000 |
|
13. Chi phí khác |
7,052,182,000 |
25,282,398,000 |
21,771,702,000 |
2,735,275,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,242,455,000 |
-24,218,940,000 |
-20,345,608,000 |
-2,720,157,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-163,346,272,000 |
-194,753,275,000 |
-831,101,514,000 |
-123,991,587,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
21,870,000 |
1,186,703,000 |
51,455,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-34,119,242,000 |
-13,434,013,000 |
-16,496,432,000 |
-11,410,446,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-129,227,030,000 |
-181,341,132,000 |
-815,791,785,000 |
-112,632,596,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-129,227,030,000 |
-181,341,132,000 |
-815,791,785,000 |
-112,632,596,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-117 |
-164 |
-736 |
-102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-117 |
-164 |
-736 |
-102 |
|