MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 252,445,974,000 213,900,348,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 252,445,974,000 379,912,695,000 306,718,965,000 213,900,348,000
4. Giá vốn hàng bán 234,473,480,000 393,981,603,000 773,763,320,000 203,382,480,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,972,494,000 -14,068,908,000 -467,044,355,000 10,517,868,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,888,559,000 21,000,093,000 4,824,361,000 4,729,870,000
7. Chi phí tài chính 138,440,958,000 82,136,932,000 300,927,215,000 135,417,371,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 120,702,287,000 -76,455,371,000 66,542,394,000 62,186,448,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,587,912,000 -4,055,790,000 11,186,502,000 15,406,386,000
9. Chi phí bán hàng 51,020,400,000 75,715,754,000 9,202,086,000 4,673,211,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,091,424,000 15,557,044,000 49,593,113,000 11,834,972,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -158,103,817,000 -170,534,335,000 -810,755,906,000 -121,271,430,000
12. Thu nhập khác 1,809,727,000 1,063,458,000 1,426,094,000 15,118,000
13. Chi phí khác 7,052,182,000 25,282,398,000 21,771,702,000 2,735,275,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,242,455,000 -24,218,940,000 -20,345,608,000 -2,720,157,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -163,346,272,000 -194,753,275,000 -831,101,514,000 -123,991,587,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,870,000 1,186,703,000 51,455,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -34,119,242,000 -13,434,013,000 -16,496,432,000 -11,410,446,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -129,227,030,000 -181,341,132,000 -815,791,785,000 -112,632,596,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -129,227,030,000 -181,341,132,000 -815,791,785,000 -112,632,596,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -117 -164 -736 -102
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -117 -164 -736 -102
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.