1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
600,432,273,000 |
607,924,178,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
666,266,056,000 |
499,354,959,000 |
600,432,273,000 |
607,924,178,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
393,368,356,000 |
372,123,406,000 |
667,228,864,000 |
808,753,008,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
272,897,700,000 |
127,231,553,000 |
-66,796,591,000 |
-200,828,830,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,153,230,000 |
173,123,314,000 |
5,587,379,000 |
965,631,475,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
138,447,428,000 |
129,119,728,000 |
113,001,566,000 |
237,193,774,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,255,349,000 |
118,770,536,000 |
87,691,125,000 |
215,012,290,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,454,200,000 |
-1,309,784,000 |
9,648,057,000 |
8,966,989,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
71,560,457,000 |
119,122,724,000 |
61,679,384,000 |
37,742,100,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,369,951,000 |
49,322,296,000 |
52,564,070,000 |
57,307,425,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,127,294,000 |
1,480,335,000 |
-278,806,175,000 |
441,526,335,000 |
|
12. Thu nhập khác |
1,764,475,000 |
27,622,997,000 |
1,094,058,000 |
22,058,663,000 |
|
13. Chi phí khác |
25,952,121,000 |
20,890,201,000 |
76,816,144,000 |
77,170,840,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,187,646,000 |
6,732,796,000 |
-75,722,086,000 |
-55,112,177,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,939,648,000 |
8,213,131,000 |
-354,528,261,000 |
386,414,158,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
87,672,000 |
232,777,000 |
125,356,000 |
1,056,580,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
763,162,000 |
-1,750,208,000 |
21,860,743,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,851,976,000 |
7,217,192,000 |
-352,903,409,000 |
363,496,835,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,806,164,000 |
9,374,396,000 |
-350,573,987,000 |
360,135,734,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,045,812,000 |
-2,157,204,000 |
-2,329,422,000 |
3,361,101,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
08 |
-316 |
325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
02 |
08 |
-316 |
195 |
|