TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,958,590,492,000 |
5,671,261,024,000 |
2,848,619,775,000 |
3,040,110,240,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,662,823,000 |
41,853,241,000 |
29,940,363,000 |
23,263,968,000 |
|
1. Tiền |
28,662,823,000 |
41,853,241,000 |
29,940,363,000 |
23,263,968,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,861,988,427,000 |
3,720,903,853,000 |
1,187,670,155,000 |
1,274,052,778,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,908,812,241,000 |
3,230,317,238,000 |
895,643,472,000 |
838,805,923,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
264,081,580,000 |
13,800,274,000 |
49,704,192,000 |
278,328,336,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
198,928,760,000 |
504,417,252,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
518,192,626,000 |
-28,026,780,000 |
303,656,431,000 |
217,353,447,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,026,780,000 |
395,869,000 |
-61,333,940,000 |
-60,434,928,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,995,766,057,000 |
1,830,285,373,000 |
1,556,614,482,000 |
1,667,342,607,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,997,376,364,000 |
1,831,031,043,000 |
1,558,939,876,000 |
1,668,816,482,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,610,307,000 |
-745,670,000 |
-2,325,394,000 |
-1,473,875,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,173,185,000 |
78,218,557,000 |
74,394,775,000 |
75,450,887,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,329,637,000 |
3,839,216,000 |
4,096,291,000 |
2,630,060,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,557,159,000 |
74,092,953,000 |
70,012,096,000 |
72,534,439,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,389,000 |
286,388,000 |
286,388,000 |
286,388,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,869,928,307,000 |
11,157,662,363,000 |
11,168,427,663,000 |
10,658,231,993,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
451,312,780,000 |
57,076,018,000 |
450,118,000 |
213,660,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
415,254,509,000 |
56,636,421,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,058,271,000 |
439,597,000 |
450,118,000 |
213,660,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,921,828,278,000 |
6,075,298,888,000 |
5,882,779,282,000 |
5,494,308,219,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,910,719,611,000 |
6,065,150,526,000 |
5,872,791,125,000 |
5,484,853,647,000 |
|
- Nguyên giá |
8,771,805,161,000 |
7,821,776,119,000 |
7,742,057,486,000 |
7,356,370,110,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,861,085,550,000 |
-1,756,625,593,000 |
-1,869,266,361,000 |
-1,871,516,463,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,108,667,000 |
10,148,362,000 |
9,988,157,000 |
9,454,572,000 |
|
- Nguyên giá |
11,980,750,000 |
11,207,320,000 |
11,233,990,000 |
10,887,280,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-872,083,000 |
-1,058,958,000 |
-1,245,833,000 |
-1,432,708,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,013,380,923,000 |
4,560,005,105,000 |
4,796,087,968,000 |
4,651,237,815,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,013,380,923,000 |
4,560,005,105,000 |
4,796,087,968,000 |
4,651,237,815,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
336,412,963,000 |
311,441,527,000 |
320,033,419,000 |
335,439,805,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
333,818,353,000 |
308,846,917,000 |
320,033,419,000 |
335,439,805,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
146,993,363,000 |
153,840,825,000 |
169,076,876,000 |
177,032,494,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,838,442,000 |
56,252,082,000 |
54,991,701,000 |
51,536,175,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
84,154,921,000 |
97,588,743,000 |
114,085,175,000 |
125,496,319,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,828,518,799,000 |
16,828,923,387,000 |
14,017,047,438,000 |
13,698,342,233,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,655,939,202,000 |
10,184,719,740,000 |
8,018,334,515,000 |
8,352,961,342,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,273,657,603,000 |
5,912,625,583,000 |
4,874,929,052,000 |
5,107,970,987,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
699,013,549,000 |
639,403,904,000 |
550,848,912,000 |
495,815,893,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,200,522,000 |
116,714,104,000 |
128,800,233,000 |
419,749,797,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,187,542,000 |
13,687,354,000 |
9,326,855,000 |
8,863,127,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,174,215,000 |
34,608,140,000 |
41,598,838,000 |
17,655,867,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
676,214,197,000 |
494,182,874,000 |
597,097,434,000 |
653,277,815,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
530,302,869,000 |
110,654,373,000 |
229,845,105,000 |
239,882,610,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,254,564,709,000 |
4,503,374,834,000 |
3,317,411,675,000 |
3,272,725,878,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,382,281,599,000 |
4,272,094,157,000 |
3,143,405,463,000 |
3,244,990,355,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
372,742,168,000 |
367,412,428,000 |
362,533,239,000 |
352,207,012,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
223,557,961,000 |
197,117,274,000 |
213,816,428,000 |
213,761,685,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,765,981,470,000 |
3,687,564,455,000 |
2,547,055,796,000 |
2,659,021,658,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,172,579,597,000 |
6,644,203,647,000 |
5,998,712,923,000 |
5,345,380,891,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,172,579,597,000 |
6,644,203,647,000 |
5,998,712,923,000 |
5,345,380,891,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,654,380,218,000 |
-3,001,720,577,000 |
-2,830,459,516,000 |
-3,371,156,755,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,428,706,135,000 |
-2,609,741,726,000 |
-3,426,493,511,000 |
-3,539,128,304,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-122,600,738,000 |
-303,636,329,000 |
-1,119,428,114,000 |
-112,632,596,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,306,105,397,000 |
-2,306,105,397,000 |
-2,307,065,397,000 |
-3,426,495,708,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,828,518,799,000 |
16,828,923,387,000 |
14,017,047,438,000 |
13,698,342,233,000 |
|