MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,923,047,989,000 3,790,098,347,000 5,118,277,343,000 3,894,209,755,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,485,200,000 19,162,187,000 50,055,072,000 53,934,778,000
1. Tiền 111,485,200,000 19,162,187,000 50,055,072,000 53,934,778,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,600,517,249,000 1,430,804,442,000 2,686,861,224,000 1,361,958,236,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,229,715,417,000 1,001,426,640,000 1,144,246,407,000 1,172,503,705,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 159,967,066,000 99,763,624,000 1,476,378,579,000 58,217,262,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 230,408,856,000 349,188,268,000 86,345,153,000 149,845,668,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,574,090,000 -19,574,090,000 -20,108,915,000 -18,608,399,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,167,359,123,000 2,290,514,125,000 2,301,544,400,000 2,405,518,231,000
1. Hàng tồn kho 2,188,087,093,000 2,309,124,188,000 2,314,424,057,000 2,406,004,822,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,727,970,000 -18,610,063,000 -12,879,657,000 -486,591,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,686,417,000 49,617,593,000 79,816,647,000 72,798,510,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,087,729,000 6,054,652,000 28,984,151,000 17,491,163,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,113,647,000 42,263,860,000 49,497,777,000 53,943,481,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 485,041,000 1,299,081,000 1,334,719,000 1,363,866,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,328,635,889,000 20,342,826,877,000 20,204,412,637,000 20,513,085,782,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,372,898,000 10,451,519,000 2,017,741,000 2,059,288,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,372,898,000 10,451,519,000 2,017,741,000 2,059,288,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,424,422,090,000 8,641,987,062,000 9,523,740,962,000 10,032,015,204,000
1. Tài sản cố định hữu hình 8,419,352,933,000 8,630,466,856,000 9,125,020,449,000 9,636,021,625,000
- Nguyên giá 10,375,370,406,000 10,790,247,757,000 11,345,926,067,000 11,987,894,021,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,956,017,473,000 -2,159,780,901,000 -2,220,905,618,000 -2,351,872,396,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,069,157,000 11,520,206,000 398,720,513,000 395,993,579,000
- Nguyên giá 6,648,075,000 13,182,225,000 405,237,431,000 405,104,081,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,578,918,000 -1,662,019,000 -6,516,918,000 -9,110,502,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,022,228,264,000 10,459,703,049,000 9,840,565,268,000 9,567,268,320,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,022,228,264,000 10,459,703,049,000 9,840,565,268,000 9,567,268,320,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 318,081,963,000 322,536,163,000 321,226,379,000 315,187,700,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 315,487,353,000 319,941,553,000 318,631,769,000 312,593,090,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,594,610,000 2,594,610,000 2,594,610,000 2,594,610,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 553,530,674,000 908,149,084,000 516,862,287,000 596,555,270,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,747,053,000 125,535,334,000 120,609,937,000 214,832,858,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 50,397,795,000 49,589,730,000 55,748,826,000 57,160,039,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 372,385,826,000 733,024,020,000 340,503,524,000 324,562,373,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,251,683,878,000 24,132,925,224,000 25,322,689,980,000 24,407,295,537,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,365,455,857,000 14,647,026,873,000 16,167,356,670,000 15,855,040,732,000
I. Nợ ngắn hạn 7,749,848,901,000 6,102,764,176,000 7,250,629,354,000 7,106,279,868,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,014,651,516,000 1,038,173,458,000 1,154,254,127,000 1,279,749,537,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 217,446,475,000 1,067,653,355,000 420,977,046,000 444,628,096,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,458,575,000 25,635,152,000 26,133,850,000 26,856,379,000
4. Phải trả người lao động 83,058,077,000 95,580,094,000 143,828,486,000 166,641,261,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,470,658,142,000 1,543,176,041,000 1,051,947,603,000 748,065,192,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 284,005,022,000 205,011,500,000 201,157,766,000 258,643,388,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,654,571,094,000 2,127,534,576,000 4,252,330,476,000 4,181,696,015,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,615,606,956,000 8,544,262,697,000 8,916,727,316,000 8,748,760,864,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 751,784,071,000 572,504,768,000 505,928,495,000 413,495,235,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 240,313,756,000 298,962,836,000 165,722,964,000 154,491,035,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,550,026,786,000 7,562,534,250,000 8,127,892,756,000 8,063,591,493,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 73,482,343,000 110,260,843,000 117,183,101,000 117,183,101,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,886,228,021,000 9,485,898,351,000 9,155,333,310,000 8,552,254,805,000
I. Vốn chủ sở hữu 9,886,228,021,000 9,485,898,351,000 9,155,333,310,000 8,552,254,805,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000 11,085,538,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,170,127,000,000 1,170,127,000,000 1,170,127,000,000 1,170,127,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -175,189,373,000 -458,395,164,000 -796,177,397,000 -1,046,269,030,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,206,004,823,000 -2,322,233,222,000 -2,312,876,378,000 -2,663,532,233,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,308,431,094,000 1,806,164,000 11,180,560,000 -339,475,295,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,426,271,000 -2,324,039,386,000 -2,324,056,938,000 -2,324,056,938,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,756,267,000 10,860,787,000 8,721,135,000 6,390,118,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,251,683,878,000 24,132,925,224,000 25,322,689,980,000 24,407,295,537,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.