1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,127,333,272,542 |
2,286,148,999,803 |
2,428,757,421,658 |
1,989,636,348,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,127,333,272,542 |
2,286,148,999,803 |
2,428,757,421,658 |
1,989,636,348,740 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,537,941,906,684 |
2,019,959,493,094 |
1,778,863,871,561 |
1,965,333,204,327 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
589,391,365,858 |
266,189,506,709 |
649,893,550,097 |
24,303,144,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,844,098,896 |
9,080,595,511 |
13,363,054,529 |
31,251,584,002 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,560,129,987 |
68,291,833,281 |
55,205,293,876 |
46,185,323,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,540,583,911 |
64,085,564,064 |
55,741,512,637 |
46,185,323,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,307,265,691 |
22,666,346,605 |
48,343,792,105 |
19,815,615,903 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
575,368,069,076 |
184,311,922,334 |
559,707,518,645 |
-10,446,210,601 |
|
12. Thu nhập khác |
670,244,646 |
1,084,493,020 |
1,179,100,864 |
714,536,302 |
|
13. Chi phí khác |
1,556,600,914 |
1,476,072,944 |
1,675,756,745 |
1,482,147,282 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-886,356,268 |
-391,579,924 |
-496,655,881 |
-767,610,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
574,481,712,808 |
183,920,342,410 |
559,210,862,764 |
-11,213,821,581 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,700,000,000 |
9,200,000,000 |
28,006,469,841 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
545,781,712,808 |
174,720,342,410 |
531,204,392,923 |
-11,213,821,581 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
545,781,712,808 |
174,720,342,410 |
531,204,392,923 |
-11,213,821,581 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,092 |
349 |
1,062 |
-22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|