MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,776,070,620,371 4,179,365,761,660 3,508,349,125,038 3,438,055,416,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,297,173,050,674 1,476,544,957,452 1,229,941,170,256 61,568,263,294
1. Tiền 27,173,050,674 16,544,957,452 14,941,170,256 11,568,263,294
2. Các khoản tương đương tiền 1,270,000,000,000 1,460,000,000,000 1,215,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,888,944,070,087 1,950,909,642,342 1,559,155,719,904 2,735,244,284,863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,839,096,480,650 1,933,445,793,414 1,532,404,192,059 2,716,937,678,489
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,554,244,657 464,802,719 4,387,205,074 2,692,303,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,837,667,558 17,543,368,987 22,908,645,549 16,158,625,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -544,322,778 -544,322,778 -544,322,778 -544,322,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 586,190,014,610 745,423,558,945 676,146,568,070 590,834,514,917
1. Hàng tồn kho 586,190,014,610 745,423,558,945 676,146,568,070 590,834,514,917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,763,485,000 6,487,602,921 43,105,666,808 408,353,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,763,485,000 2,645,085,000 1,526,719,287 408,353,574
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,937,890,838
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,842,517,921 6,641,056,683
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,504,004,868,809 7,291,984,148,910 6,960,521,369,397 6,383,073,673,892
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,234,193,103,793 6,786,047,498,422 6,435,587,935,732 6,125,726,615,535
1. Tài sản cố định hữu hình 7,232,734,816,462 6,784,696,286,493 6,434,332,502,736 6,123,606,085,005
- Nguyên giá 22,087,576,060,609 22,083,494,486,346 22,095,864,714,905 22,097,741,589,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,854,841,244,147 -15,298,798,199,853 -15,661,532,212,169 -15,974,135,504,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,458,287,331 1,351,211,929 1,255,432,996 2,120,530,530
- Nguyên giá 3,507,063,724 3,507,063,724 3,507,063,724 4,542,963,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,048,776,393 -2,155,851,795 -2,251,630,728 -2,422,433,194
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,492,112,988 294,394,744,948 303,568,512,491 39,225,064,069
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,492,112,988 294,394,744,948 303,568,512,491 39,225,064,069
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 202,819,652,028 211,041,905,540 220,864,921,174 217,621,994,288
1. Chi phí trả trước dài hạn 136,497,636,229 134,351,678,323 132,244,658,579 130,097,711,693
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 66,322,015,799 76,690,227,217 88,620,262,595 87,524,282,595
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,280,075,489,180 11,471,349,910,570 10,468,870,494,435 9,821,129,090,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,755,336,854,069 4,540,584,513,916 3,916,059,923,085 3,873,353,615,201
I. Nợ ngắn hạn 2,265,107,201,941 2,537,812,682,095 1,921,489,301,931 2,330,239,070,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 212,875,809,650 512,510,576,159 413,990,137,652 495,103,531,364
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,995,251 45,995,251 45,995,251 45,995,251
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,010,304,659 25,944,438,208 8,129,724,947 51,286,052,342
4. Phải trả người lao động 33,837,119,822 41,968,941,438 16,093,280,706 21,582,380,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 426,615,389,947 340,419,220,222 475,833,531,201 224,212,585,055
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,610,293,063 150,831,059,888 88,579,651,609 578,315,796,969
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,448,717,364,247 1,440,287,631,269 896,301,714,976 894,382,996,812
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,394,925,302 25,804,819,660 22,515,265,589 65,309,732,298
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,490,229,652,128 2,002,771,831,821 1,994,570,621,154 1,543,114,544,546
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,490,229,652,128 1,989,171,831,821 1,980,970,621,154 1,529,514,544,546
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,600,000,000 13,600,000,000 13,600,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,524,738,635,111 6,930,765,396,654 6,552,810,571,350 5,947,775,475,339
I. Vốn chủ sở hữu 6,524,738,635,111 6,930,765,396,654 6,552,810,571,350 5,947,775,475,339
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 196,652,770,150 196,652,770,150 196,652,770,150 196,652,770,150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,033,280,000 3,033,280,000 3,033,280,000 3,033,280,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,560,492,706 130,560,492,706 130,560,492,706 571,073,926,781
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,194,492,092,255 1,600,518,853,798 1,222,564,028,494 177,015,498,408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174,720,342,410 406,204,392,923 -11,213,821,581 188,229,319,989
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,019,771,749,845 1,194,314,460,875 1,233,777,850,075 -11,213,821,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,280,075,489,180 11,471,349,910,570 10,468,870,494,435 9,821,129,090,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.