TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,776,070,620,371 |
4,179,365,761,660 |
3,508,349,125,038 |
3,438,055,416,648 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,297,173,050,674 |
1,476,544,957,452 |
1,229,941,170,256 |
61,568,263,294 |
|
1. Tiền |
27,173,050,674 |
16,544,957,452 |
14,941,170,256 |
11,568,263,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,270,000,000,000 |
1,460,000,000,000 |
1,215,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,888,944,070,087 |
1,950,909,642,342 |
1,559,155,719,904 |
2,735,244,284,863 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,839,096,480,650 |
1,933,445,793,414 |
1,532,404,192,059 |
2,716,937,678,489 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,554,244,657 |
464,802,719 |
4,387,205,074 |
2,692,303,485 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,837,667,558 |
17,543,368,987 |
22,908,645,549 |
16,158,625,667 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-544,322,778 |
-544,322,778 |
-544,322,778 |
-544,322,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
586,190,014,610 |
745,423,558,945 |
676,146,568,070 |
590,834,514,917 |
|
1. Hàng tồn kho |
586,190,014,610 |
745,423,558,945 |
676,146,568,070 |
590,834,514,917 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,763,485,000 |
6,487,602,921 |
43,105,666,808 |
408,353,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,763,485,000 |
2,645,085,000 |
1,526,719,287 |
408,353,574 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
34,937,890,838 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,842,517,921 |
6,641,056,683 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,504,004,868,809 |
7,291,984,148,910 |
6,960,521,369,397 |
6,383,073,673,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,234,193,103,793 |
6,786,047,498,422 |
6,435,587,935,732 |
6,125,726,615,535 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,232,734,816,462 |
6,784,696,286,493 |
6,434,332,502,736 |
6,123,606,085,005 |
|
- Nguyên giá |
22,087,576,060,609 |
22,083,494,486,346 |
22,095,864,714,905 |
22,097,741,589,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,854,841,244,147 |
-15,298,798,199,853 |
-15,661,532,212,169 |
-15,974,135,504,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,458,287,331 |
1,351,211,929 |
1,255,432,996 |
2,120,530,530 |
|
- Nguyên giá |
3,507,063,724 |
3,507,063,724 |
3,507,063,724 |
4,542,963,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,048,776,393 |
-2,155,851,795 |
-2,251,630,728 |
-2,422,433,194 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,492,112,988 |
294,394,744,948 |
303,568,512,491 |
39,225,064,069 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,492,112,988 |
294,394,744,948 |
303,568,512,491 |
39,225,064,069 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
202,819,652,028 |
211,041,905,540 |
220,864,921,174 |
217,621,994,288 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
136,497,636,229 |
134,351,678,323 |
132,244,658,579 |
130,097,711,693 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
66,322,015,799 |
76,690,227,217 |
88,620,262,595 |
87,524,282,595 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,280,075,489,180 |
11,471,349,910,570 |
10,468,870,494,435 |
9,821,129,090,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,755,336,854,069 |
4,540,584,513,916 |
3,916,059,923,085 |
3,873,353,615,201 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,265,107,201,941 |
2,537,812,682,095 |
1,921,489,301,931 |
2,330,239,070,655 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,875,809,650 |
512,510,576,159 |
413,990,137,652 |
495,103,531,364 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,995,251 |
45,995,251 |
45,995,251 |
45,995,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,010,304,659 |
25,944,438,208 |
8,129,724,947 |
51,286,052,342 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,837,119,822 |
41,968,941,438 |
16,093,280,706 |
21,582,380,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
426,615,389,947 |
340,419,220,222 |
475,833,531,201 |
224,212,585,055 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,610,293,063 |
150,831,059,888 |
88,579,651,609 |
578,315,796,969 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,448,717,364,247 |
1,440,287,631,269 |
896,301,714,976 |
894,382,996,812 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,394,925,302 |
25,804,819,660 |
22,515,265,589 |
65,309,732,298 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,490,229,652,128 |
2,002,771,831,821 |
1,994,570,621,154 |
1,543,114,544,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,490,229,652,128 |
1,989,171,831,821 |
1,980,970,621,154 |
1,529,514,544,546 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
13,600,000,000 |
13,600,000,000 |
13,600,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,524,738,635,111 |
6,930,765,396,654 |
6,552,810,571,350 |
5,947,775,475,339 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,524,738,635,111 |
6,930,765,396,654 |
6,552,810,571,350 |
5,947,775,475,339 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,033,280,000 |
3,033,280,000 |
3,033,280,000 |
3,033,280,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,560,492,706 |
130,560,492,706 |
130,560,492,706 |
571,073,926,781 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,194,492,092,255 |
1,600,518,853,798 |
1,222,564,028,494 |
177,015,498,408 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
174,720,342,410 |
406,204,392,923 |
-11,213,821,581 |
188,229,319,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,019,771,749,845 |
1,194,314,460,875 |
1,233,777,850,075 |
-11,213,821,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,280,075,489,180 |
11,471,349,910,570 |
10,468,870,494,435 |
9,821,129,090,540 |
|