1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
200,108,044,039 |
215,571,883,168 |
199,615,958,545 |
427,178,854,689 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,108,044,039 |
215,571,883,168 |
199,615,958,545 |
427,178,854,689 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,096,800,647 |
111,558,934,176 |
103,981,221,797 |
123,784,137,661 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,011,243,392 |
104,012,948,992 |
95,634,736,748 |
303,394,717,028 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,327,305,728 |
1,085,341,046 |
1,166,381,308 |
1,314,350,491 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,674,879,669 |
21,037,759,363 |
19,434,920,909 |
16,965,389,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,965,280,331 |
20,296,744,861 |
18,693,906,407 |
16,224,375,093 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,864,943,224 |
4,049,418,360 |
6,897,116,354 |
6,317,558,306 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,798,726,227 |
80,011,112,315 |
70,469,080,793 |
281,426,119,618 |
|
12. Thu nhập khác |
21,308,023 |
15,559,409 |
13,175,047 |
11,819,218 |
|
13. Chi phí khác |
1,686,636,169 |
600,000 |
|
164,828,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,665,328,146 |
14,959,409 |
13,175,047 |
-153,008,940 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,133,398,081 |
80,026,071,724 |
70,482,255,840 |
281,273,110,678 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,715,112,213 |
4,009,696,563 |
3,530,706,042 |
14,075,876,849 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,418,285,868 |
76,016,375,161 |
66,951,549,798 |
267,197,233,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,418,285,868 |
76,016,375,161 |
66,951,549,798 |
267,197,233,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
323 |
285 |
1,136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|