TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,596,571,837 |
399,294,402,924 |
584,969,921,357 |
671,628,959,060 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,327,292,283 |
220,693,871,551 |
213,980,026,094 |
245,644,092,556 |
|
1. Tiền |
25,327,292,283 |
70,693,871,551 |
53,980,026,094 |
65,596,390,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
150,000,000,000 |
160,000,000,000 |
180,047,702,129 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,002,922,482 |
156,592,866,372 |
348,665,252,312 |
203,424,815,593 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
218,288,346,755 |
150,411,873,062 |
339,782,667,032 |
199,030,458,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,170,953,554 |
4,196,253,007 |
3,259,402,342 |
2,486,580,755 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,543,622,173 |
1,984,740,303 |
5,623,182,938 |
1,907,776,658 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,026,040,116 |
20,699,231,314 |
20,799,908,584 |
21,322,139,098 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,026,040,116 |
20,699,231,314 |
20,799,908,584 |
21,322,139,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,240,316,956 |
1,308,433,687 |
1,524,734,367 |
1,237,911,813 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,070,844,560 |
1,197,998,878 |
1,457,539,878 |
388,650,325 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
169,472,396 |
110,434,809 |
67,194,489 |
849,261,488 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,478,676,610,439 |
3,412,732,493,188 |
3,339,700,021,736 |
3,268,955,974,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,439,119,292,066 |
3,368,302,475,116 |
3,300,208,878,844 |
3,230,384,518,549 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,439,119,292,066 |
3,368,302,475,116 |
3,300,208,878,844 |
3,230,384,518,549 |
|
- Nguyên giá |
5,865,992,662,592 |
5,866,042,662,592 |
5,869,361,814,253 |
5,870,845,108,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,426,873,370,526 |
-2,497,740,187,476 |
-2,569,152,935,409 |
-2,640,460,590,153 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,624,135,011 |
38,006,820,606 |
33,193,355,594 |
32,344,044,404 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,624,135,011 |
38,006,820,606 |
33,193,355,594 |
32,344,044,404 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,933,183,362 |
6,423,197,466 |
6,297,787,298 |
6,227,411,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
244,072,134 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,689,111,228 |
6,423,197,466 |
6,297,787,298 |
6,227,411,129 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,837,273,182,276 |
3,812,026,896,112 |
3,924,669,943,093 |
3,940,584,933,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
979,930,506,493 |
894,839,498,685 |
740,288,246,525 |
582,891,655,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
472,810,404,841 |
594,543,317,962 |
439,995,424,802 |
365,337,595,236 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,234,625,640 |
11,712,101,526 |
11,711,908,816 |
8,713,261,860 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,816,915 |
1,816,915 |
1,816,915 |
1,816,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,544,540,668 |
3,565,435,473 |
14,224,959,874 |
9,365,743,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,859,893,005 |
5,387,590,603 |
5,424,697,598 |
14,370,041,452 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,303,442,805 |
15,401,580,125 |
18,093,491,314 |
11,600,207,370 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,714,514,093 |
20,471,573,915 |
38,923,736,830 |
18,418,505,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
409,565,068,091 |
524,702,407,371 |
343,562,568,091 |
296,625,037,971 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
953,653,088 |
2,766,961,430 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,632,850,536 |
10,533,850,604 |
8,052,245,364 |
6,242,980,699 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
507,120,101,652 |
300,296,180,723 |
300,292,821,723 |
217,554,060,157 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
386,971,003 |
399,368,152 |
396,009,152 |
418,946,277 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
506,733,130,649 |
299,896,812,571 |
299,896,812,571 |
217,135,113,880 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,857,342,675,783 |
2,917,187,397,427 |
3,184,381,696,568 |
3,357,693,277,749 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,857,342,675,783 |
2,917,187,397,427 |
3,184,381,696,568 |
3,357,693,277,749 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,318,667,089 |
12,204,520,935 |
12,204,520,935 |
12,204,520,935 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
427,716,123,955 |
487,674,991,753 |
754,869,290,894 |
928,180,872,075 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,016,375,161 |
142,967,924,959 |
410,165,158,788 |
344,707,066,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
351,699,748,794 |
344,707,066,794 |
344,704,132,106 |
583,473,805,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,837,273,182,276 |
3,812,026,896,112 |
3,924,669,943,093 |
3,940,584,933,142 |
|