1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,156,692,247 |
24,565,193,701 |
21,926,366,669 |
18,312,588,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,156,692,247 |
24,565,193,701 |
21,926,366,669 |
18,312,588,714 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,123,684,138 |
19,626,643,425 |
18,538,364,443 |
15,186,669,039 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,033,008,109 |
4,938,550,276 |
3,388,002,226 |
3,125,919,675 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,197,821,916 |
2,987,022,671 |
2,210,593,399 |
1,264,713,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,356,588 |
736,219,446 |
128,937,514 |
2,325,706,474 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,690,073,040 |
1,804,784,921 |
1,748,994,291 |
2,228,527,762 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,499,400,397 |
5,384,568,580 |
3,720,663,820 |
-163,600,694 |
|
12. Thu nhập khác |
64,576,314 |
653,248,161 |
7,142,103 |
6,080,000 |
|
13. Chi phí khác |
24,109,575 |
37,459,104 |
10,874,995 |
237,717,869 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,466,739 |
615,789,057 |
-3,732,892 |
-231,637,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,539,867,136 |
6,000,357,637 |
3,716,930,928 |
-395,238,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
655,081,135 |
646,512,867 |
744,590,078 |
84,643,027 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,271,970 |
31,740,975 |
22,526,691 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,857,514,031 |
5,322,103,795 |
2,949,814,159 |
-479,881,590 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,864,349,796 |
5,286,359,288 |
2,946,755,638 |
-479,881,590 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,835,765 |
35,744,507 |
3,058,521 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
217 |
401 |
206 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
217 |
401 |
206 |
|
|