MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,156,692,247 24,565,193,701 21,926,366,669 18,312,588,714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,156,692,247 24,565,193,701 21,926,366,669 18,312,588,714
4. Giá vốn hàng bán 18,123,684,138 19,626,643,425 18,538,364,443 15,186,669,039
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,033,008,109 4,938,550,276 3,388,002,226 3,125,919,675
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,197,821,916 2,987,022,671 2,210,593,399 1,264,713,867
7. Chi phí tài chính 41,356,588 736,219,446 128,937,514 2,325,706,474
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,690,073,040 1,804,784,921 1,748,994,291 2,228,527,762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,499,400,397 5,384,568,580 3,720,663,820 -163,600,694
12. Thu nhập khác 64,576,314 653,248,161 7,142,103 6,080,000
13. Chi phí khác 24,109,575 37,459,104 10,874,995 237,717,869
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40,466,739 615,789,057 -3,732,892 -231,637,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,539,867,136 6,000,357,637 3,716,930,928 -395,238,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 655,081,135 646,512,867 744,590,078 84,643,027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27,271,970 31,740,975 22,526,691
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,857,514,031 5,322,103,795 2,949,814,159 -479,881,590
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,864,349,796 5,286,359,288 2,946,755,638 -479,881,590
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,835,765 35,744,507 3,058,521
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 217 401 206
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 217 401 206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.