TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,647,912,425 |
147,259,351,771 |
145,580,898,102 |
102,656,770,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,825,067,303 |
81,543,655,189 |
86,313,388,570 |
53,319,864,905 |
|
1. Tiền |
22,060,318,608 |
16,393,655,189 |
15,511,941,995 |
21,580,103,918 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,764,748,695 |
65,150,000,000 |
70,801,446,575 |
31,739,760,987 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,499,380,675 |
23,254,939,162 |
23,077,263,387 |
13,268,392,053 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
14,299,380,675 |
10,715,178,175 |
11,521,981,188 |
11,521,981,188 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-2,253,589,135 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,200,000,000 |
12,539,760,987 |
11,555,282,199 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,712,818,468 |
39,232,870,713 |
31,811,586,445 |
32,500,903,379 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,957,284,988 |
14,663,425,452 |
14,502,693,786 |
13,885,062,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
373,878,597 |
73,782,597 |
98,037,000 |
638,528,549 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,441,715,920 |
15,448,937,920 |
15,448,937,920 |
15,448,937,920 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,939,938,963 |
9,046,724,744 |
1,761,917,739 |
2,528,374,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,036,781,517 |
1,112,973,696 |
960,632,752 |
842,086,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,036,781,517 |
1,112,973,696 |
960,632,752 |
842,086,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,573,864,462 |
2,114,913,011 |
3,418,026,948 |
2,725,523,936 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,346,406,083 |
1,283,317,424 |
2,743,137,610 |
2,251,827,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
853,753,108 |
585,763,509 |
183,946,664 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
373,705,271 |
245,832,078 |
490,942,674 |
473,696,026 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,765,284,775 |
125,365,265,360 |
123,042,416,543 |
119,759,074,685 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
123,758,261,789 |
120,630,115,801 |
118,482,718,861 |
115,710,657,526 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
102,413,558,447 |
99,429,492,652 |
97,426,175,905 |
94,798,194,763 |
|
- Nguyên giá |
201,629,975,516 |
197,673,107,333 |
197,875,307,333 |
197,673,107,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,216,417,069 |
-98,243,614,681 |
-100,449,131,428 |
-102,874,912,570 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,344,703,342 |
21,200,623,149 |
21,056,542,956 |
20,912,462,763 |
|
- Nguyên giá |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,713,829,351 |
-2,857,909,544 |
-3,001,989,737 |
-3,146,069,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
100,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
254,363,636 |
254,363,636 |
254,363,636 |
202,363,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
254,363,636 |
254,363,636 |
254,363,636 |
202,363,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,597,659,350 |
4,425,785,923 |
4,250,334,046 |
3,791,053,523 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,439,177,191 |
4,299,044,739 |
4,146,119,552 |
3,664,312,339 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
158,482,159 |
126,741,184 |
104,214,494 |
126,741,184 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
272,413,197,200 |
272,624,617,131 |
268,623,314,645 |
222,415,845,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,867,532,047 |
35,634,708,082 |
27,934,380,942 |
22,017,908,187 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,564,404,047 |
35,279,580,082 |
27,579,252,942 |
21,652,780,187 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,390,805,867 |
15,430,168,154 |
19,958,623,863 |
11,608,910,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
2,186,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,699,522,071 |
1,649,096,578 |
3,185,757,564 |
4,687,342,715 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,112,809,344 |
1,905,332,016 |
1,202,323,108 |
2,141,271,591 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
853,503,759 |
305,858,725 |
576,191,496 |
251,448,903 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
19,090,908 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,066,117,930 |
14,436,154,700 |
2,330,861,407 |
985,939,892 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
271,279,833 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,441,645,076 |
1,281,690,076 |
306,404,596 |
1,975,679,395 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
303,128,000 |
355,128,000 |
355,128,000 |
365,128,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
303,128,000 |
355,128,000 |
355,128,000 |
365,128,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
244,545,665,153 |
236,989,909,049 |
240,688,933,703 |
200,397,936,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
244,545,665,153 |
236,989,909,049 |
240,688,933,703 |
200,397,936,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,746,673,814 |
6,746,673,814 |
6,746,673,815 |
6,746,673,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,918,525,461 |
95,327,024,850 |
99,025,898,566 |
58,760,663,821 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,726,763,565 |
16,013,122,853 |
2,946,755,638 |
18,483,055,422 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,191,761,896 |
79,313,901,997 |
96,079,142,928 |
40,277,608,399 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
1,392,733,632 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,382,600,307 |
1,418,344,814 |
1,418,495,751 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
272,413,197,200 |
272,624,617,131 |
268,623,314,645 |
222,415,845,025 |
|