1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
734,974,715,782 |
800,181,280,845 |
624,548,140,279 |
892,337,617,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
582,367,995 |
113,898,162 |
2,143,129,928 |
50,559,717 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
734,392,347,787 |
800,067,382,683 |
622,405,010,351 |
892,287,057,486 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
701,742,379,079 |
801,909,116,604 |
623,556,903,970 |
873,534,931,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,649,968,708 |
-1,841,733,921 |
-1,151,893,619 |
18,752,126,050 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,496,675,345 |
6,705,183,270 |
7,028,174,322 |
6,737,933,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,638,724,957 |
8,609,774,796 |
15,217,265,209 |
10,450,290,242 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,767,496,605 |
4,796,116,951 |
7,898,087,434 |
8,893,033,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,596,186,738 |
9,872,156,068 |
7,856,941,313 |
8,987,437,480 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,530,496,891 |
2,279,794,641 |
943,404,934 |
2,946,585,273 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,381,235,467 |
-15,898,276,156 |
-18,141,330,753 |
3,105,746,989 |
|
12. Thu nhập khác |
425,136,765 |
537,458,642 |
133,562,028 |
147,634,647 |
|
13. Chi phí khác |
14,060,909 |
2,836,587 |
43,339,882 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
411,075,856 |
534,622,055 |
90,222,146 |
147,634,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,792,311,323 |
-15,363,654,101 |
-18,051,108,607 |
3,253,381,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,345,572,159 |
-3,199,079,717 |
-1,995,823,210 |
739,369,759 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,446,739,164 |
-12,164,574,384 |
-16,055,285,397 |
2,514,011,877 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,446,739,164 |
-12,164,574,384 |
-16,055,285,397 |
2,514,011,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
383 |
-446 |
-588 |
92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|