1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
862,904,392,285 |
888,418,565,790 |
1,089,511,017,193 |
1,116,384,783,934 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,470,135,762 |
261,577,420 |
335,828,870 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
858,434,256,523 |
888,156,988,370 |
1,089,175,188,323 |
1,116,384,783,934 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
834,230,624,504 |
846,714,154,048 |
1,009,474,223,910 |
1,015,581,352,268 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,203,632,019 |
41,442,834,322 |
79,700,964,413 |
100,803,431,666 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,851,876,368 |
3,643,602,463 |
3,489,545,061 |
3,049,519,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,145,889,731 |
1,092,202,125 |
494,148,749 |
1,954,892,605 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,803,541,701 |
2,359,928,103 |
1,645,913,109 |
2,160,680,459 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,825,282,778 |
13,851,881,754 |
25,982,557,580 |
13,236,191,649 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,142,431,722 |
5,466,002,675 |
15,183,128,149 |
8,513,087,023 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,941,904,156 |
24,676,350,231 |
41,530,674,996 |
80,148,779,673 |
|
12. Thu nhập khác |
640,995,964 |
167,932,630 |
338,777,565 |
764,394,548 |
|
13. Chi phí khác |
|
156,177,565 |
|
45,184,501 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
640,995,964 |
11,755,065 |
338,777,565 |
719,210,047 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,582,900,120 |
24,688,105,296 |
41,869,452,561 |
80,867,989,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
306,114,409 |
5,149,797,642 |
8,423,881,739 |
16,181,456,319 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,276,785,711 |
19,538,307,654 |
33,445,570,822 |
64,686,533,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,276,785,711 |
19,538,307,654 |
33,445,570,822 |
64,686,533,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
930 |
1,593 |
3,080 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
394 |
|
|
|
|