TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,110,680,036,586 |
1,092,977,711,530 |
1,023,597,497,636 |
838,551,954,970 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,659,886,424 |
98,302,742,571 |
51,324,153,179 |
8,616,027,396 |
|
1. Tiền |
135,659,886,424 |
98,302,742,571 |
41,324,153,179 |
8,616,027,396 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
87,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
87,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
327,752,798,184 |
389,401,368,319 |
334,037,629,334 |
373,323,114,488 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
361,867,098,647 |
421,645,131,585 |
350,040,325,533 |
419,917,422,782 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
815,012,248 |
1,321,589,926 |
25,727,600,458 |
665,760,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,977,728,040 |
24,145,134,792 |
15,894,789,585 |
9,419,295,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,907,040,751 |
-57,710,487,984 |
-57,625,086,242 |
-56,679,364,049 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
625,689,658,283 |
583,020,894,065 |
594,828,396,310 |
350,947,090,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
699,327,943,961 |
656,659,179,743 |
689,639,523,669 |
439,552,289,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-73,638,285,678 |
-73,638,285,678 |
-94,811,127,359 |
-88,605,198,860 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,077,693,695 |
12,752,706,575 |
33,907,318,813 |
18,665,722,549 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,424,993,019 |
4,185,049,776 |
429,714,612 |
701,495,434 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,206,482,883 |
7,955,189,126 |
15,782,701,274 |
1,005,478,436 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
446,217,793 |
612,467,673 |
17,694,902,927 |
16,958,748,679 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
122,264,410,602 |
122,080,123,550 |
121,274,166,444 |
121,995,616,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
123,800,000 |
115,800,000 |
155,800,000 |
115,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
123,800,000 |
115,800,000 |
155,800,000 |
115,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,259,300,149 |
23,414,738,142 |
29,914,347,363 |
29,139,524,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,518,138,846 |
13,721,174,410 |
20,268,381,202 |
19,541,156,080 |
|
- Nguyên giá |
70,179,973,372 |
68,929,135,251 |
75,822,216,059 |
76,188,671,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,661,834,526 |
-55,207,960,841 |
-55,553,834,857 |
-56,647,514,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,741,161,303 |
9,693,563,732 |
9,645,966,161 |
9,598,368,590 |
|
- Nguyên giá |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,598,293,124 |
-2,645,890,695 |
-2,693,488,266 |
-2,741,085,837 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
74,623,955,840 |
73,392,791,969 |
72,272,556,624 |
71,374,178,313 |
|
- Nguyên giá |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,839,831,928 |
-72,070,995,799 |
-73,191,231,144 |
-74,089,609,455 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
257,354,613 |
2,156,793,439 |
674,062,457 |
3,688,313,553 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
257,354,613 |
2,156,793,439 |
674,062,457 |
3,688,313,553 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
18,257,400,000 |
17,677,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,000,000,000 |
-14,000,000,000 |
-18,742,600,000 |
-19,322,200,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,232,944,447,188 |
1,215,057,835,080 |
1,144,871,664,080 |
960,547,571,506 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
822,162,607,926 |
816,457,870,202 |
762,326,984,599 |
575,493,999,329 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
799,289,128,384 |
793,278,814,924 |
739,044,096,013 |
550,561,635,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,770,076,150 |
148,883,098,770 |
203,251,277,048 |
77,802,755,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
833,265,284 |
1,421,890,063 |
1,712,174,090 |
1,167,170,998 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,818,901,692 |
5,270,296,437 |
110,110,657 |
13,925,876,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,374,949,508 |
16,060,043,060 |
8,629,850,301 |
988,400,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,183,890,323 |
4,403,614,096 |
2,289,965,340 |
5,759,551,974 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,600,940,806 |
71,746,706 |
1,793,833,231 |
70,035,128 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
436,953,787,273 |
136,994,923,341 |
47,824,448,736 |
85,805,959,024 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
213,986,590,942 |
470,486,546,045 |
468,236,751,870 |
360,089,017,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,766,726,406 |
9,686,656,406 |
5,195,684,740 |
4,952,868,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,873,479,542 |
23,179,055,278 |
23,282,888,586 |
24,932,363,396 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,873,479,542 |
23,179,055,278 |
23,282,888,586 |
24,932,363,396 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
410,781,839,262 |
398,599,964,878 |
382,544,679,481 |
385,053,572,177 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410,781,839,262 |
398,599,964,878 |
382,544,679,481 |
385,053,572,177 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7,588,967,893 |
7,588,967,893 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
54,846,536,104 |
54,846,536,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,347,648,435 |
24,165,774,051 |
8,110,488,654 |
10,619,381,350 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,369,531,649 |
19,187,657,265 |
4,978,116,786 |
8,105,369,473 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,978,116,786 |
4,978,116,786 |
3,132,371,868 |
2,514,011,877 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,232,944,447,188 |
1,215,057,835,080 |
1,144,871,664,080 |
960,547,571,506 |
|