MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,110,680,036,586 1,092,977,711,530 1,023,597,497,636 838,551,954,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,659,886,424 98,302,742,571 51,324,153,179 8,616,027,396
1. Tiền 135,659,886,424 98,302,742,571 41,324,153,179 8,616,027,396
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000 87,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000 87,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 327,752,798,184 389,401,368,319 334,037,629,334 373,323,114,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 361,867,098,647 421,645,131,585 350,040,325,533 419,917,422,782
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 815,012,248 1,321,589,926 25,727,600,458 665,760,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,977,728,040 24,145,134,792 15,894,789,585 9,419,295,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,907,040,751 -57,710,487,984 -57,625,086,242 -56,679,364,049
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 625,689,658,283 583,020,894,065 594,828,396,310 350,947,090,537
1. Hàng tồn kho 699,327,943,961 656,659,179,743 689,639,523,669 439,552,289,397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -73,638,285,678 -73,638,285,678 -94,811,127,359 -88,605,198,860
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,077,693,695 12,752,706,575 33,907,318,813 18,665,722,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,424,993,019 4,185,049,776 429,714,612 701,495,434
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,206,482,883 7,955,189,126 15,782,701,274 1,005,478,436
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 446,217,793 612,467,673 17,694,902,927 16,958,748,679
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,264,410,602 122,080,123,550 121,274,166,444 121,995,616,536
I. Các khoản phải thu dài hạn 123,800,000 115,800,000 155,800,000 115,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 123,800,000 115,800,000 155,800,000 115,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,259,300,149 23,414,738,142 29,914,347,363 29,139,524,670
1. Tài sản cố định hữu hình 14,518,138,846 13,721,174,410 20,268,381,202 19,541,156,080
- Nguyên giá 70,179,973,372 68,929,135,251 75,822,216,059 76,188,671,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,661,834,526 -55,207,960,841 -55,553,834,857 -56,647,514,934
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,741,161,303 9,693,563,732 9,645,966,161 9,598,368,590
- Nguyên giá 12,339,454,427 12,339,454,427 12,339,454,427 12,339,454,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,598,293,124 -2,645,890,695 -2,693,488,266 -2,741,085,837
III. Bất động sản đầu tư 74,623,955,840 73,392,791,969 72,272,556,624 71,374,178,313
- Nguyên giá 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,839,831,928 -72,070,995,799 -73,191,231,144 -74,089,609,455
IV. Tài sản dở dang dài hạn 257,354,613 2,156,793,439 674,062,457 3,688,313,553
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 257,354,613 2,156,793,439 674,062,457 3,688,313,553
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,000,000,000 23,000,000,000 18,257,400,000 17,677,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,000,000,000 -14,000,000,000 -18,742,600,000 -19,322,200,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,232,944,447,188 1,215,057,835,080 1,144,871,664,080 960,547,571,506
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 822,162,607,926 816,457,870,202 762,326,984,599 575,493,999,329
I. Nợ ngắn hạn 799,289,128,384 793,278,814,924 739,044,096,013 550,561,635,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,770,076,150 148,883,098,770 203,251,277,048 77,802,755,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 833,265,284 1,421,890,063 1,712,174,090 1,167,170,998
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,818,901,692 5,270,296,437 110,110,657 13,925,876,484
4. Phải trả người lao động 18,374,949,508 16,060,043,060 8,629,850,301 988,400,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,183,890,323 4,403,614,096 2,289,965,340 5,759,551,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,600,940,806 71,746,706 1,793,833,231 70,035,128
9. Phải trả ngắn hạn khác 436,953,787,273 136,994,923,341 47,824,448,736 85,805,959,024
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 213,986,590,942 470,486,546,045 468,236,751,870 360,089,017,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,766,726,406 9,686,656,406 5,195,684,740 4,952,868,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,873,479,542 23,179,055,278 23,282,888,586 24,932,363,396
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,873,479,542 23,179,055,278 23,282,888,586 24,932,363,396
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,781,839,262 398,599,964,878 382,544,679,481 385,053,572,177
I. Vốn chủ sở hữu 410,781,839,262 398,599,964,878 382,544,679,481 385,053,572,177
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,999,990,000 272,999,990,000 272,999,990,000 272,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,999,990,000 272,999,990,000 272,999,990,000 272,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,588,967,893 7,588,967,893
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,435,503,997 62,435,503,997 54,846,536,104 54,846,536,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,347,648,435 24,165,774,051 8,110,488,654 10,619,381,350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,369,531,649 19,187,657,265 4,978,116,786 8,105,369,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,978,116,786 4,978,116,786 3,132,371,868 2,514,011,877
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,232,944,447,188 1,215,057,835,080 1,144,871,664,080 960,547,571,506
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.