TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,095,085,712 |
17,850,492,866 |
18,149,207,290 |
14,432,728,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,717,616 |
688,196,335 |
355,739,461 |
53,980,578 |
|
1. Tiền |
39,717,616 |
688,196,335 |
355,739,461 |
53,980,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,187,576,348 |
5,071,878,066 |
4,864,569,495 |
3,909,179,046 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
457,308,855 |
681,048,478 |
532,722,050 |
714,236,845 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,500,000 |
1,889,586,345 |
1,773,400,000 |
201,350,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,638,767,493 |
2,501,243,243 |
2,558,447,445 |
2,993,592,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,867,791,748 |
12,070,849,936 |
12,928,898,334 |
10,469,568,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,114,127,587 |
12,317,185,775 |
13,570,227,308 |
11,110,897,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-246,335,839 |
-246,335,839 |
-641,328,974 |
-641,328,974 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,568,529 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
19,568,529 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,800,506,246 |
34,993,600,263 |
34,056,072,434 |
39,085,952,845 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,478,082 |
343,215,219 |
343,215,219 |
343,215,219 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
300,478,082 |
343,215,219 |
343,215,219 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
343,215,219 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,833,926,987 |
33,080,462,725 |
32,173,180,024 |
31,342,806,523 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,833,926,987 |
33,080,462,725 |
32,173,180,024 |
31,342,806,523 |
|
- Nguyên giá |
67,715,512,465 |
67,715,512,465 |
67,715,512,465 |
67,715,512,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,881,585,478 |
-34,635,049,740 |
-35,542,332,441 |
-36,372,705,942 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,980,000 |
|
75,980,000 |
75,980,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,980,000 |
|
-75,980,000 |
-75,980,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
100,000,000 |
6,187,063,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
100,000,000 |
6,187,063,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,666,101,177 |
1,569,922,319 |
1,439,677,191 |
1,212,867,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,666,101,177 |
1,569,922,319 |
1,439,677,191 |
1,212,867,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,895,591,958 |
52,844,093,129 |
52,205,279,724 |
53,518,681,425 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,278,609,462 |
39,202,064,003 |
41,334,109,868 |
48,452,599,560 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,214,168,809 |
30,887,623,350 |
34,254,369,215 |
41,406,158,907 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,213,910,862 |
5,801,630,580 |
6,432,412,819 |
13,514,601,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,362,912,852 |
2,275,958,080 |
2,350,477,178 |
1,342,751,084 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
470,487,590 |
54,494,850 |
352,353,704 |
281,934,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,201,975,800 |
2,193,887,300 |
2,123,784,800 |
2,191,832,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
521,888,525 |
1,135,146,294 |
852,278,063 |
1,375,179,892 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,214,044,513 |
1,051,964,824 |
1,886,246,779 |
2,465,259,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,280,157,667 |
18,425,750,422 |
20,308,024,872 |
20,285,808,315 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-51,209,000 |
-51,209,000 |
-51,209,000 |
-51,209,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,064,440,653 |
8,314,440,653 |
7,079,740,653 |
7,046,440,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
20,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
8,294,440,653 |
7,049,740,653 |
7,016,440,653 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,616,982,496 |
13,642,029,126 |
10,871,169,856 |
5,066,081,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,616,982,496 |
13,642,029,126 |
10,871,169,856 |
5,066,081,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,600,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
7,400,000,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-950,000 |
-950,000 |
-950,000 |
-950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,871,358,107 |
-6,846,311,477 |
-9,617,170,747 |
-15,422,258,738 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
135,794,377 |
25,046,630 |
-2,745,812,640 |
-8,550,900,631 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,007,152,484 |
-6,871,358,107 |
-6,871,358,107 |
-6,871,358,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,895,591,958 |
52,844,093,129 |
52,205,279,724 |
53,518,681,425 |
|