TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,239,056,481 |
21,580,135,693 |
12,947,819,886 |
12,095,085,712 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
818,553,459 |
3,008,403,427 |
1,147,787,542 |
39,717,616 |
|
1. Tiền |
818,553,459 |
3,008,403,427 |
1,147,787,542 |
39,717,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,941,099,522 |
4,147,244,572 |
2,407,829,306 |
2,187,576,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,710,366,045 |
1,334,662,179 |
711,021,356 |
457,308,855 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
359,427,038 |
1,037,436,700 |
|
91,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
871,306,439 |
1,775,145,693 |
1,696,807,950 |
1,638,767,493 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,154,498,156 |
14,410,567,748 |
9,381,476,333 |
9,867,791,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,154,498,156 |
14,410,567,748 |
9,434,185,660 |
10,114,127,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-52,709,327 |
-246,335,839 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
324,905,344 |
13,919,946 |
10,726,705 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,266,152 |
13,919,946 |
10,726,705 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
312,639,192 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,013,622,690 |
38,818,034,175 |
39,865,539,903 |
35,800,506,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
685,943,403 |
768,326,827 |
316,069,630 |
300,478,082 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
316,069,630 |
300,478,082 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
685,943,403 |
768,326,827 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,249,235,929 |
35,973,756,744 |
37,309,845,981 |
33,833,926,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,840,145,019 |
35,308,605,228 |
37,135,603,557 |
33,833,926,987 |
|
- Nguyên giá |
31,803,874,921 |
61,392,454,405 |
66,534,041,557 |
67,715,512,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,963,729,902 |
-26,083,849,177 |
-29,398,438,000 |
-33,881,585,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
409,090,910 |
665,151,516 |
174,242,424 |
|
|
- Nguyên giá |
545,454,545 |
1,163,636,363 |
1,163,636,363 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,363,635 |
-498,484,847 |
-989,393,939 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,980,000 |
75,980,000 |
75,980,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,681,599,286 |
1,440,641,996 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,681,599,286 |
1,440,641,996 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
396,844,072 |
635,308,608 |
2,239,624,292 |
1,666,101,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
396,844,072 |
635,308,608 |
2,239,624,292 |
1,666,101,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,252,679,171 |
60,398,169,868 |
52,813,359,789 |
47,895,591,958 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,694,338,302 |
38,916,860,265 |
39,332,171,670 |
34,278,609,462 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,847,099,902 |
31,787,519,612 |
33,241,331,017 |
31,214,168,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,365,308,212 |
3,522,165,292 |
2,934,925,255 |
4,213,910,862 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,430,195,150 |
1,362,912,852 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
716,071,634 |
563,706,322 |
229,117,336 |
470,487,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,695,314,400 |
2,956,597,600 |
1,605,086,300 |
2,201,975,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
198,588,000 |
236,494,000 |
280,886,197 |
521,888,525 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
596,032,526 |
1,106,320,170 |
1,071,952,267 |
1,214,044,513 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,233,563,130 |
23,330,014,228 |
25,323,977,512 |
21,280,157,667 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,222,000 |
72,222,000 |
365,191,000 |
-51,209,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,847,238,400 |
7,129,340,653 |
6,090,840,653 |
3,064,440,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,827,238,400 |
7,109,340,653 |
6,070,840,653 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,558,340,869 |
21,481,309,603 |
13,481,188,119 |
13,616,982,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,558,340,869 |
21,481,309,603 |
13,481,188,119 |
13,616,982,496 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-950,000 |
-950,000 |
-950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,098,133,513 |
8,098,133,513 |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,206,373,756 |
2,129,342,490 |
-7,007,152,484 |
-6,871,358,107 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,610,215 |
973,778,734 |
-7,007,218,984 |
135,794,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,183,763,541 |
1,155,563,756 |
66,500 |
-7,007,152,484 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,252,679,171 |
60,398,169,868 |
52,813,359,789 |
47,895,591,958 |
|