MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hưng Yên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,239,056,481 21,580,135,693 12,947,819,886 12,095,085,712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 818,553,459 3,008,403,427 1,147,787,542 39,717,616
1. Tiền 818,553,459 3,008,403,427 1,147,787,542 39,717,616
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,941,099,522 4,147,244,572 2,407,829,306 2,187,576,348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,710,366,045 1,334,662,179 711,021,356 457,308,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 359,427,038 1,037,436,700 91,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 871,306,439 1,775,145,693 1,696,807,950 1,638,767,493
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,154,498,156 14,410,567,748 9,381,476,333 9,867,791,748
1. Hàng tồn kho 12,154,498,156 14,410,567,748 9,434,185,660 10,114,127,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52,709,327 -246,335,839
V.Tài sản ngắn hạn khác 324,905,344 13,919,946 10,726,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,266,152 13,919,946 10,726,705
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 312,639,192
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,013,622,690 38,818,034,175 39,865,539,903 35,800,506,246
I. Các khoản phải thu dài hạn 685,943,403 768,326,827 316,069,630 300,478,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 316,069,630 300,478,082
6. Phải thu dài hạn khác 685,943,403 768,326,827
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,249,235,929 35,973,756,744 37,309,845,981 33,833,926,987
1. Tài sản cố định hữu hình 7,840,145,019 35,308,605,228 37,135,603,557 33,833,926,987
- Nguyên giá 31,803,874,921 61,392,454,405 66,534,041,557 67,715,512,465
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,963,729,902 -26,083,849,177 -29,398,438,000 -33,881,585,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính 409,090,910 665,151,516 174,242,424
- Nguyên giá 545,454,545 1,163,636,363 1,163,636,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,363,635 -498,484,847 -989,393,939
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 75,980,000 75,980,000 75,980,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,980,000 -75,980,000 -75,980,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,681,599,286 1,440,641,996
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,681,599,286 1,440,641,996
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 396,844,072 635,308,608 2,239,624,292 1,666,101,177
1. Chi phí trả trước dài hạn 396,844,072 635,308,608 2,239,624,292 1,666,101,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,252,679,171 60,398,169,868 52,813,359,789 47,895,591,958
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,694,338,302 38,916,860,265 39,332,171,670 34,278,609,462
I. Nợ ngắn hạn 17,847,099,902 31,787,519,612 33,241,331,017 31,214,168,809
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,365,308,212 3,522,165,292 2,934,925,255 4,213,910,862
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,430,195,150 1,362,912,852
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 716,071,634 563,706,322 229,117,336 470,487,590
4. Phải trả người lao động 2,695,314,400 2,956,597,600 1,605,086,300 2,201,975,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 198,588,000 236,494,000 280,886,197 521,888,525
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 596,032,526 1,106,320,170 1,071,952,267 1,214,044,513
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,233,563,130 23,330,014,228 25,323,977,512 21,280,157,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,222,000 72,222,000 365,191,000 -51,209,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,847,238,400 7,129,340,653 6,090,840,653 3,064,440,653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,827,238,400 7,109,340,653 6,070,840,653
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,558,340,869 21,481,309,603 13,481,188,119 13,616,982,496
I. Vốn chủ sở hữu 22,558,340,869 21,481,309,603 13,481,188,119 13,616,982,496
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,000,000,000 10,000,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 7,400,000,000 7,400,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -950,000 -950,000 -950,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,098,133,513 8,098,133,513 9,234,507,003 9,234,507,003
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,154,783,600 1,154,783,600 1,154,783,600 1,154,783,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,206,373,756 2,129,342,490 -7,007,152,484 -6,871,358,107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,610,215 973,778,734 -7,007,218,984 135,794,377
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,183,763,541 1,155,563,756 66,500 -7,007,152,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,252,679,171 60,398,169,868 52,813,359,789 47,895,591,958
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.