1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,935,614,199 |
84,201,298,023 |
106,010,896,295 |
119,425,571,869 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
145,746,000 |
110,511,510 |
1,527,390 |
361,500,954 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,789,868,199 |
84,090,786,513 |
106,009,368,905 |
119,064,070,915 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,822,859,066 |
47,856,522,170 |
59,954,025,132 |
67,864,477,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,967,009,133 |
36,234,264,343 |
46,055,343,773 |
51,199,593,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,153,532,858 |
2,631,312,240 |
1,710,278,029 |
2,056,456,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
262,308,943 |
81,668,513 |
11,902,250 |
23,653,039 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
21,095,890 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,072,694,284 |
8,705,508,531 |
12,123,747,627 |
12,543,046,728 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,773,634,238 |
10,374,646,762 |
11,786,529,985 |
12,142,892,682 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,011,904,526 |
19,703,752,777 |
23,843,441,940 |
28,546,457,846 |
|
12. Thu nhập khác |
736,095,992 |
1,359,990,307 |
451,651,010 |
420,853,531 |
|
13. Chi phí khác |
26,575,058 |
321,809,527 |
2,974,305 |
29,102,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
709,520,934 |
1,038,180,780 |
448,676,705 |
391,751,252 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,721,425,460 |
20,741,933,557 |
24,292,118,645 |
28,938,209,098 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,750,600,102 |
4,154,879,466 |
4,904,191,590 |
4,072,979,593 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,970,825,358 |
16,587,054,091 |
19,387,927,055 |
24,865,229,505 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,970,825,358 |
16,587,054,091 |
19,387,927,055 |
24,865,229,505 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,363 |
2,413 |
2,970 |
2,682 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,363 |
|
|
2,682 |
|