MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,935,614,199 84,201,298,023 106,010,896,295 119,425,571,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 145,746,000 110,511,510 1,527,390 361,500,954
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,789,868,199 84,090,786,513 106,009,368,905 119,064,070,915
4. Giá vốn hàng bán 50,822,859,066 47,856,522,170 59,954,025,132 67,864,477,453
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,967,009,133 36,234,264,343 46,055,343,773 51,199,593,462
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,153,532,858 2,631,312,240 1,710,278,029 2,056,456,833
7. Chi phí tài chính 262,308,943 81,668,513 11,902,250 23,653,039
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,095,890
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,072,694,284 8,705,508,531 12,123,747,627 12,543,046,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,773,634,238 10,374,646,762 11,786,529,985 12,142,892,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,011,904,526 19,703,752,777 23,843,441,940 28,546,457,846
12. Thu nhập khác 736,095,992 1,359,990,307 451,651,010 420,853,531
13. Chi phí khác 26,575,058 321,809,527 2,974,305 29,102,279
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 709,520,934 1,038,180,780 448,676,705 391,751,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,721,425,460 20,741,933,557 24,292,118,645 28,938,209,098
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,750,600,102 4,154,879,466 4,904,191,590 4,072,979,593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,970,825,358 16,587,054,091 19,387,927,055 24,865,229,505
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,970,825,358 16,587,054,091 19,387,927,055 24,865,229,505
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,363 2,413 2,970 2,682
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,363 2,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.