TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,302,706,360 |
73,485,114,144 |
79,948,986,925 |
89,428,432,800 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,299,422,749 |
4,537,565,238 |
12,202,581,176 |
7,103,248,339 |
|
1. Tiền |
1,299,422,749 |
2,037,565,238 |
10,202,581,176 |
6,903,248,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,500,000,000 |
2,000,000,000 |
200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
51,000,000,000 |
21,000,000,000 |
14,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,000,000,000 |
21,000,000,000 |
14,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,535,388,910 |
22,289,735,212 |
19,990,252,245 |
47,878,351,983 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,570,274,489 |
18,736,446,403 |
17,917,886,475 |
14,453,332,424 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,034,664,840 |
2,536,571,605 |
762,447,856 |
2,779,969,472 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,930,449,581 |
1,016,717,204 |
1,309,917,914 |
30,645,050,087 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,466,321,875 |
25,638,271,197 |
33,743,320,171 |
31,380,632,478 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,653,820,780 |
25,638,271,197 |
33,743,320,171 |
31,647,988,740 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-187,498,905 |
|
|
-267,356,262 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,572,826 |
19,542,497 |
12,833,333 |
66,200,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
17,966,671 |
12,833,333 |
66,200,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,572,826 |
1,575,826 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,426,929,897 |
31,517,865,023 |
37,478,853,794 |
42,404,358,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,304,834,684 |
24,582,867,754 |
22,744,075,827 |
19,309,194,851 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,989,834,684 |
24,582,867,754 |
22,744,075,827 |
19,309,194,851 |
|
- Nguyên giá |
85,762,811,728 |
98,534,876,078 |
101,569,497,502 |
102,455,148,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,772,977,044 |
-73,952,008,324 |
-78,825,421,675 |
-83,145,954,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,315,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,400,090,910 |
85,090,910 |
85,090,910 |
85,090,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,090,910 |
-85,090,910 |
-85,090,910 |
-85,090,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
359,228,030 |
345,019,960 |
|
38,915,327 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
359,228,030 |
345,019,960 |
|
38,915,327 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,762,867,183 |
6,589,977,309 |
4,734,777,967 |
23,056,248,658 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,762,867,183 |
6,589,977,309 |
4,734,777,967 |
23,056,248,658 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
105,729,636,257 |
105,002,979,167 |
117,427,840,719 |
131,832,791,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,190,559,431 |
15,433,344,250 |
20,252,659,747 |
16,688,501,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,190,559,431 |
15,433,344,250 |
20,252,659,747 |
16,388,501,359 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,393,533,451 |
2,946,326,549 |
5,104,304,724 |
2,398,555,989 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
197,915,144 |
157,863,746 |
|
175,080,369 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,490,504,809 |
2,398,782,590 |
2,282,351,964 |
2,408,263,306 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,243,457,843 |
4,007,148,967 |
5,590,800,509 |
5,517,251,357 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
269,500,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,594,285,416 |
1,334,292,851 |
2,670,692,378 |
1,704,497,926 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,001,362,768 |
4,588,929,547 |
4,604,510,172 |
4,184,852,412 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,539,076,826 |
89,569,634,917 |
97,175,180,972 |
115,144,290,277 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,539,076,826 |
89,569,634,917 |
97,175,180,972 |
115,144,290,277 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,399,990,000 |
65,279,560,000 |
65,279,560,000 |
81,599,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,399,990,000 |
65,279,560,000 |
65,279,560,000 |
81,599,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,461,382,292 |
7,270,507,292 |
7,768,119,292 |
8,349,757,292 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,677,704,534 |
17,019,567,625 |
24,127,501,680 |
25,195,322,985 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,970,825,358 |
16,587,054,091 |
19,387,927,055 |
24,865,229,505 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,706,879,176 |
432,513,534 |
4,739,574,625 |
330,093,480 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
105,729,636,257 |
105,002,979,167 |
117,427,840,719 |
131,832,791,636 |
|