MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,302,706,360 73,485,114,144 79,948,986,925 89,428,432,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,299,422,749 4,537,565,238 12,202,581,176 7,103,248,339
1. Tiền 1,299,422,749 2,037,565,238 10,202,581,176 6,903,248,339
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 2,000,000,000 200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,000,000,000 21,000,000,000 14,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,000,000,000 21,000,000,000 14,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,535,388,910 22,289,735,212 19,990,252,245 47,878,351,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,570,274,489 18,736,446,403 17,917,886,475 14,453,332,424
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,034,664,840 2,536,571,605 762,447,856 2,779,969,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,930,449,581 1,016,717,204 1,309,917,914 30,645,050,087
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,466,321,875 25,638,271,197 33,743,320,171 31,380,632,478
1. Hàng tồn kho 15,653,820,780 25,638,271,197 33,743,320,171 31,647,988,740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -187,498,905 -267,356,262
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,572,826 19,542,497 12,833,333 66,200,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,966,671 12,833,333 66,200,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,572,826 1,575,826
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,426,929,897 31,517,865,023 37,478,853,794 42,404,358,836
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,304,834,684 24,582,867,754 22,744,075,827 19,309,194,851
1. Tài sản cố định hữu hình 13,989,834,684 24,582,867,754 22,744,075,827 19,309,194,851
- Nguyên giá 85,762,811,728 98,534,876,078 101,569,497,502 102,455,148,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,772,977,044 -73,952,008,324 -78,825,421,675 -83,145,954,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,315,000,000
- Nguyên giá 3,400,090,910 85,090,910 85,090,910 85,090,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,090,910 -85,090,910 -85,090,910 -85,090,910
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 359,228,030 345,019,960 38,915,327
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 359,228,030 345,019,960 38,915,327
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,762,867,183 6,589,977,309 4,734,777,967 23,056,248,658
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,762,867,183 6,589,977,309 4,734,777,967 23,056,248,658
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,729,636,257 105,002,979,167 117,427,840,719 131,832,791,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,190,559,431 15,433,344,250 20,252,659,747 16,688,501,359
I. Nợ ngắn hạn 13,190,559,431 15,433,344,250 20,252,659,747 16,388,501,359
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,393,533,451 2,946,326,549 5,104,304,724 2,398,555,989
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 197,915,144 157,863,746 175,080,369
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,490,504,809 2,398,782,590 2,282,351,964 2,408,263,306
4. Phải trả người lao động 4,243,457,843 4,007,148,967 5,590,800,509 5,517,251,357
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 269,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,594,285,416 1,334,292,851 2,670,692,378 1,704,497,926
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,001,362,768 4,588,929,547 4,604,510,172 4,184,852,412
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 300,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,539,076,826 89,569,634,917 97,175,180,972 115,144,290,277
I. Vốn chủ sở hữu 92,539,076,826 89,569,634,917 97,175,180,972 115,144,290,277
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,399,990,000 65,279,560,000 65,279,560,000 81,599,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,399,990,000 65,279,560,000 65,279,560,000 81,599,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,461,382,292 7,270,507,292 7,768,119,292 8,349,757,292
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,677,704,534 17,019,567,625 24,127,501,680 25,195,322,985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,970,825,358 16,587,054,091 19,387,927,055 24,865,229,505
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,706,879,176 432,513,534 4,739,574,625 330,093,480
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,729,636,257 105,002,979,167 117,427,840,719 131,832,791,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.