TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,331,403,639,749 |
720,888,917,362 |
1,433,592,475,639 |
1,363,463,970,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,599,479,410 |
983,200,195 |
38,635,342,710 |
2,629,002,928 |
|
1. Tiền |
4,599,479,410 |
983,200,195 |
38,635,342,710 |
2,629,002,928 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
535,000,000 |
|
535,000,000 |
572,450,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
535,000,000 |
|
535,000,000 |
572,450,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,247,066,257,735 |
698,350,459,146 |
1,320,766,987,789 |
1,283,833,633,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
661,821,104,227 |
116,288,862,049 |
803,332,791,981 |
719,070,798,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,980,252,177 |
666,416,789 |
1,815,600,625 |
6,754,636,598 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
555,940,129,841 |
512,623,970,933 |
536,864,099,588 |
577,173,639,717 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,065,992,506 |
73,788,897,653 |
10,145,567,020 |
11,814,009,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,741,221,016 |
-5,017,688,278 |
-31,391,071,425 |
-30,979,451,092 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,103,294,123 |
21,475,650,913 |
72,326,969,163 |
75,279,332,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,103,294,123 |
21,475,650,913 |
72,326,969,163 |
75,279,332,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,099,608,481 |
79,607,108 |
1,328,175,977 |
1,149,551,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
653,011,258 |
58,738,828 |
637,224,715 |
590,928,662 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
286,370,744 |
20,868,280 |
176,726,115 |
148,822,475 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
160,226,479 |
|
514,225,147 |
409,800,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
636,908,912,851 |
489,350,944,944 |
663,231,293,246 |
536,556,955,987 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
81,304,060,000 |
81,304,060,000 |
81,304,060,000 |
81,304,060,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,304,060,000 |
-1,304,060,000 |
-1,304,060,000 |
-1,304,060,000 |
|
II.Tài sản cố định |
301,356,252,418 |
16,434,805,364 |
350,168,569,688 |
351,223,908,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
285,511,405,474 |
2,638,248,364 |
334,351,653,968 |
335,420,958,189 |
|
- Nguyên giá |
406,340,904,418 |
6,442,509,419 |
466,003,916,269 |
473,518,951,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,829,498,944 |
-3,804,261,055 |
-131,652,262,301 |
-138,097,993,661 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,844,846,944 |
13,796,557,000 |
15,816,915,720 |
15,802,950,108 |
|
- Nguyên giá |
16,589,679,628 |
13,796,557,000 |
16,589,679,628 |
16,589,679,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-744,832,684 |
|
-772,763,908 |
-786,729,520 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,501,522,110 |
|
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,501,522,110 |
|
-3,501,522,110 |
-3,501,522,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
118,583,594,031 |
526,340,069 |
94,221,504,167 |
88,528,465,212 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
74,413,436,145 |
16,340,069 |
83,725,257,764 |
83,951,353,905 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,170,157,886 |
510,000,000 |
10,496,246,403 |
4,577,111,307 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
130,828,098,281 |
386,366,759,524 |
130,848,024,545 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
260,572,883,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,828,098,281 |
132,600,000,000 |
130,848,024,545 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-6,806,123,476 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,140,968,121 |
6,023,039,987 |
7,993,194,846 |
16,804,582,478 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,847,436,887 |
3,403,951,067 |
6,794,907,232 |
6,438,289,482 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
293,531,234 |
2,619,088,920 |
1,198,287,614 |
10,366,292,996 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,968,312,552,600 |
1,210,239,862,306 |
2,096,823,768,885 |
1,900,020,926,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,110,907,308,341 |
402,243,572,015 |
1,237,091,576,605 |
1,064,196,301,066 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
877,266,355,994 |
169,257,020,080 |
994,324,460,385 |
836,667,076,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
307,109,482,641 |
18,242,356,720 |
391,247,043,404 |
286,841,482,475 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,389,595,854 |
12,857,618,580 |
46,027,688,325 |
39,632,463,387 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,050,441,291 |
5,748,525,772 |
8,494,575,596 |
8,446,998,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,742,167,041 |
1,083,556,569 |
8,598,722,173 |
4,004,012,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
657,739,732 |
115,000,000 |
599,079,199 |
1,979,382,631 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
208,257,310 |
208,257,310 |
208,257,310 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,784,136,505 |
1,915,451,718 |
62,739,944,198 |
33,365,280,971 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
483,885,778,320 |
113,645,096,111 |
461,022,992,880 |
447,020,963,650 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,438,757,300 |
15,441,157,300 |
15,386,157,300 |
15,376,493,260 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
233,640,952,347 |
232,986,551,935 |
242,767,116,220 |
227,529,224,212 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
9,901,823,509 |
9,936,946,735 |
9,971,569,682 |
9,988,677,674 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
689,523,638 |
|
689,523,638 |
689,523,638 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
222,794,605,200 |
222,794,605,200 |
231,851,022,900 |
216,851,022,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
857,405,244,259 |
807,996,290,291 |
859,732,192,280 |
835,824,625,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
857,405,244,259 |
807,996,290,291 |
859,732,192,280 |
835,824,625,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
384,671,651,183 |
335,262,697,215 |
386,998,599,204 |
363,091,032,010 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,554,503,382 |
82,732,943,733 |
72,881,451,403 |
-24,331,540,087 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
314,117,147,801 |
252,529,753,482 |
314,117,147,801 |
387,422,572,097 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,968,312,552,600 |
1,210,239,862,306 |
2,096,823,768,885 |
1,900,020,926,152 |
|