1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,001,065,819 |
48,228,722,287 |
46,098,613,362 |
33,800,029,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,001,065,819 |
48,228,722,287 |
46,098,613,362 |
33,800,029,385 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,417,542,750 |
15,186,769,134 |
-25,948,803,822 |
18,291,833,296 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,583,523,069 |
33,041,953,153 |
72,047,417,184 |
15,508,196,089 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,542,232,578 |
865,100,470 |
5,331,767,847 |
2,039,286,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,370,531,132 |
2,958,313,932 |
14,956,190,729 |
1,293,990,239 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,042,232,091 |
4,884,249,586 |
-2,455,821,252 |
670,305,727 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,387,680,098 |
5,570,991,039 |
16,955,631,240 |
6,329,212,635 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,325,312,326 |
20,493,499,066 |
47,923,184,314 |
9,253,974,246 |
|
12. Thu nhập khác |
155,806,023 |
360,000 |
437,466 |
|
|
13. Chi phí khác |
783,575 |
|
67,231 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
155,022,448 |
360,000 |
370,235 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,480,334,774 |
20,493,859,066 |
47,923,554,549 |
9,253,974,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,148,244,325 |
4,653,776,025 |
3,946,028,976 |
1,876,410,640 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,332,090,449 |
15,840,083,041 |
43,977,525,573 |
7,377,563,606 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,332,090,449 |
15,840,083,041 |
43,977,525,573 |
7,377,563,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
267 |
792 |
2,199 |
369 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|