1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,508,895,919 |
117,796,343,884 |
91,559,938,801 |
90,439,287,064 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,234,825 |
18,889,217 |
917,623 |
159,784,062 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,486,661,094 |
117,777,454,667 |
91,559,021,178 |
90,279,503,002 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,119,827,402 |
99,872,525,990 |
76,335,651,700 |
75,310,176,512 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,366,833,692 |
17,904,928,677 |
15,223,369,478 |
14,969,326,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,438,191 |
1,052,834,497 |
424,580,324 |
16,352,144,446 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,918,059,355 |
2,223,330,538 |
1,430,730,983 |
367,579,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,873,064,205 |
1,871,317,159 |
1,373,979,137 |
252,114,257 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,118,722,017 |
5,057,320,432 |
3,962,245,692 |
3,925,929,474 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,238,213,119 |
7,152,479,872 |
6,355,524,860 |
7,573,024,312 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,218,277,392 |
4,524,632,332 |
3,899,448,267 |
19,454,937,962 |
|
12. Thu nhập khác |
1,623,042,927 |
17,683,825 |
17,903,155 |
11,291 |
|
13. Chi phí khác |
124,178,199 |
29,971,334 |
19,515,535 |
30,352,667 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,498,864,728 |
-12,287,509 |
-1,612,380 |
-30,341,376 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,717,142,120 |
4,512,344,823 |
3,897,835,887 |
19,424,596,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
763,900,302 |
915,952,670 |
798,472,065 |
540,974,619 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,953,241,818 |
3,596,392,153 |
3,099,363,822 |
18,883,621,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,953,241,818 |
3,596,392,153 |
3,099,363,822 |
18,883,621,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,000 |
1,498 |
1,291 |
7,868 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,498 |
1,291 |
7,868 |
|