MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dệt Kim Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,508,895,919 117,796,343,884 91,559,938,801 90,439,287,064
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,234,825 18,889,217 917,623 159,784,062
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,486,661,094 117,777,454,667 91,559,021,178 90,279,503,002
4. Giá vốn hàng bán 78,119,827,402 99,872,525,990 76,335,651,700 75,310,176,512
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,366,833,692 17,904,928,677 15,223,369,478 14,969,326,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính 126,438,191 1,052,834,497 424,580,324 16,352,144,446
7. Chi phí tài chính 1,918,059,355 2,223,330,538 1,430,730,983 367,579,188
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,873,064,205 1,871,317,159 1,373,979,137 252,114,257
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,118,722,017 5,057,320,432 3,962,245,692 3,925,929,474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,238,213,119 7,152,479,872 6,355,524,860 7,573,024,312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,218,277,392 4,524,632,332 3,899,448,267 19,454,937,962
12. Thu nhập khác 1,623,042,927 17,683,825 17,903,155 11,291
13. Chi phí khác 124,178,199 29,971,334 19,515,535 30,352,667
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,498,864,728 -12,287,509 -1,612,380 -30,341,376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,717,142,120 4,512,344,823 3,897,835,887 19,424,596,586
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 763,900,302 915,952,670 798,472,065 540,974,619
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,953,241,818 3,596,392,153 3,099,363,822 18,883,621,967
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,953,241,818 3,596,392,153 3,099,363,822 18,883,621,967
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,000 1,498 1,291 7,868
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,498 1,291 7,868
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.