MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,680,824,417 44,768,734,757 37,805,018,216 31,782,513,438
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,680,824,417 44,768,734,757 37,805,018,216 31,782,513,438
4. Giá vốn hàng bán 40,902,099,835 30,213,255,444 29,925,199,250 17,718,425,212
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,778,724,582 14,555,479,313 7,879,818,966 14,064,088,226
6. Doanh thu hoạt động tài chính 109,303,131 139,957,984 987,911,749 49,026,728
7. Chi phí tài chính 1,401,138,463 1,028,492,391 685,347,682 585,481,990
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,401,132,842 1,028,492,391 685,347,682 585,481,990
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,986,731,700 2,857,837,031 2,506,709,445 2,131,643,039
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,500,157,550 10,809,107,875 5,675,673,588 11,395,989,925
12. Thu nhập khác 2,559,643,859 9,979,000 4,757,408,155 44,887,647
13. Chi phí khác 171,565,221 40,991,576 6,122,661
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,388,078,638 -31,012,576 4,751,285,494 44,887,647
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,888,236,188 10,778,095,299 10,426,959,082 11,440,877,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,435,727,470 2,213,854,607 -2,959,909,087 2,370,365,465
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,452,508,718 8,564,240,692 13,386,868,169 9,070,512,107
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,563,068,102 8,621,742,370 13,198,038,726 9,154,056,985
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -110,559,384 -57,501,678 188,829,443 -83,544,878
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,122 411 628 436
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,122 411 628 436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.