1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,680,824,417 |
44,768,734,757 |
37,805,018,216 |
31,782,513,438 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,680,824,417 |
44,768,734,757 |
37,805,018,216 |
31,782,513,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,902,099,835 |
30,213,255,444 |
29,925,199,250 |
17,718,425,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,778,724,582 |
14,555,479,313 |
7,879,818,966 |
14,064,088,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
109,303,131 |
139,957,984 |
987,911,749 |
49,026,728 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,401,138,463 |
1,028,492,391 |
685,347,682 |
585,481,990 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,401,132,842 |
1,028,492,391 |
685,347,682 |
585,481,990 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,986,731,700 |
2,857,837,031 |
2,506,709,445 |
2,131,643,039 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,500,157,550 |
10,809,107,875 |
5,675,673,588 |
11,395,989,925 |
|
12. Thu nhập khác |
2,559,643,859 |
9,979,000 |
4,757,408,155 |
44,887,647 |
|
13. Chi phí khác |
171,565,221 |
40,991,576 |
6,122,661 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,388,078,638 |
-31,012,576 |
4,751,285,494 |
44,887,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,888,236,188 |
10,778,095,299 |
10,426,959,082 |
11,440,877,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,435,727,470 |
2,213,854,607 |
-2,959,909,087 |
2,370,365,465 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,452,508,718 |
8,564,240,692 |
13,386,868,169 |
9,070,512,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,563,068,102 |
8,621,742,370 |
13,198,038,726 |
9,154,056,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-110,559,384 |
-57,501,678 |
188,829,443 |
-83,544,878 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,122 |
411 |
628 |
436 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,122 |
411 |
628 |
436 |
|