1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,177,433,090 |
140,084,554,876 |
164,513,571,429 |
137,568,621,164 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,109,090,909 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,177,433,090 |
140,084,554,876 |
162,404,480,520 |
137,568,621,164 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,219,023,132 |
130,291,602,833 |
152,200,728,230 |
126,691,079,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,958,409,958 |
9,792,952,043 |
10,203,752,290 |
10,877,541,359 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,671,161,276 |
10,809,755,756 |
3,951,294,175 |
4,683,169,768 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,563,131 |
|
87,965 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
85,245,316,416 |
44,931,993,971 |
32,871,244,216 |
45,126,975,707 |
|
9. Chi phí bán hàng |
974,891,908 |
1,348,144,994 |
2,024,094,763 |
1,064,499,497 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,153,505,527 |
2,021,407,129 |
2,098,309,020 |
2,090,423,616 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,735,927,084 |
62,165,149,647 |
42,903,798,933 |
57,532,763,721 |
|
12. Thu nhập khác |
1,273,134,018 |
2,396,781,475 |
35,024,677 |
677,452,765 |
|
13. Chi phí khác |
1,366,047 |
1,320,446,578 |
35,024,677 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,271,767,971 |
1,076,334,897 |
|
677,452,765 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
126,007,695,055 |
63,241,484,544 |
42,903,798,933 |
58,210,216,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,311,391,441 |
3,689,280,373 |
2,445,573,029 |
2,586,789,923 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-83,214,001 |
-27,738,001 |
-6,934,500 |
-6,934,500 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,779,517,615 |
59,579,942,172 |
40,465,160,404 |
55,630,361,063 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
116,882,876,466 |
58,879,153,520 |
39,554,744,395 |
54,792,349,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
896,641,149 |
700,788,652 |
910,416,009 |
838,011,338 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
435 |
214 |
144 |
199 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|